Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Navbahor Namangan, Uzbekistan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uzbekistan
Navbahor Namangan
Sân vận động:
Markaziy Stadium
(Namangan)
Sức chứa:
21 913
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Uzbekistan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kuvvatov Sandzhar
34
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdulkhaev Doston
23
2
151
0
0
0
0
13
Ivanovic Filip
32
17
1530
2
0
2
0
12
Mirsaidov Saidazamat
23
4
198
0
0
0
0
34
Sayfiyev Farrukh
33
15
1336
1
1
3
0
6
Yuldashev Ibrokhim
25
9
416
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akhmedov Azimzhon
32
11
948
1
0
1
0
14
Boltaboev Jamshid
27
15
1309
1
1
5
0
23
Dokic Jovan
32
17
1530
1
0
2
0
8
Haghnazari Siavash
29
13
514
2
0
1
0
10
Iskanderov Jamshid
30
17
1453
3
2
0
0
77
Izmailov Abror
26
17
1294
1
2
3
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
16
1440
1
1
3
0
55
Tozhidinov Komilzhon
25
4
236
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Iminjonov Navrozbek
20
6
74
0
0
0
0
17
Jiyanov Ruslanbek
23
16
774
0
1
0
0
88
Joraboev Asad
20
3
35
0
0
0
0
21
Nikabadze Giorgi
33
8
486
1
1
2
0
22
Tabatadze Toma
32
12
973
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Samvel
53
Lushchan Sergey
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kuvvatov Sandzhar
34
2
240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ivanovic Filip
32
3
240
2
0
1
0
12
Mirsaidov Saidazamat
23
2
106
0
0
1
0
34
Sayfiyev Farrukh
33
2
211
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akhmedov Azimzhon
32
1
13
0
0
1
0
14
Boltaboev Jamshid
27
2
240
0
0
1
0
23
Dokic Jovan
32
2
240
1
0
0
0
8
Haghnazari Siavash
29
2
133
0
0
0
0
10
Iskanderov Jamshid
30
2
240
0
0
1
0
77
Izmailov Abror
26
2
143
0
0
0
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
2
240
0
0
1
0
55
Tozhidinov Komilzhon
25
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Iminjonov Navrozbek
20
1
37
0
0
0
0
17
Jiyanov Ruslanbek
23
2
109
0
0
0
0
88
Joraboev Asad
20
2
94
0
0
0
0
21
Nikabadze Giorgi
33
2
125
1
0
2
0
11
Rashidov Sardor
33
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Samvel
53
Lushchan Sergey
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kuvvatov Sandzhar
34
6
600
0
0
2
0
12
Lobanov Aleksandr
38
0
0
0
0
0
0
18
Suyunov Eldorbek
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdulboriev Sherzodbek
18
0
0
0
0
0
0
24
Abdulkhaev Doston
23
2
151
0
0
0
0
5
Alijonov Alijon
26
0
0
0
0
0
0
13
Ivanovic Filip
32
20
1770
4
0
3
0
4
Karimov Abror
20
0
0
0
0
0
0
12
Mirsaidov Saidazamat
23
6
304
0
0
1
0
34
Sayfiyev Farrukh
33
17
1547
1
1
6
2
6
Yuldashev Ibrokhim
25
9
416
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdujabborov Javokhir
20
0
0
0
0
0
0
7
Akhmedov Azimzhon
32
12
961
1
0
2
0
14
Boltaboev Jamshid
27
17
1549
1
1
6
0
23
Dokic Jovan
32
19
1770
2
0
2
0
8
Haghnazari Siavash
29
15
647
2
0
1
0
10
Iskanderov Jamshid
30
19
1693
3
2
1
0
77
Izmailov Abror
26
19
1437
1
2
3
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
18
1680
1
1
4
0
20
Muminov Muzaffar
21
0
0
0
0
0
0
55
Tozhidinov Komilzhon
25
6
372
0
0
1
0
27
Tursunov Jakhongir
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Iminjonov Navrozbek
20
7
111
0
0
0
0
17
Jiyanov Ruslanbek
23
18
883
0
1
0
0
88
Joraboev Asad
20
5
129
0
0
0
0
21
Nikabadze Giorgi
33
10
611
2
1
4
0
11
Rashidov Sardor
33
1
73
0
0
0
0
22
Tabatadze Toma
32
12
973
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Samvel
53
Lushchan Sergey
51
Quảng cáo