Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Naxxar, Malta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malta
Naxxar
Sân vận động:
Centenary Stadium
(Ta' Qali)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Debono Matthias
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bonanno Giuseppe
19
1
5
0
0
0
0
15
Cassar Ryan
28
9
694
0
0
1
0
23
Caxambu
27
9
719
2
0
4
0
14
Debono Kyle
19
2
27
0
0
0
0
22
Degabriele Staline
19
4
51
0
0
0
0
25
Fernando Barbosa
31
9
699
0
0
2
0
13
Haber Kayne
19
3
29
0
0
0
0
3
Micallef Nikolai
21
9
552
0
0
3
0
4
Pedro Vitor
27
8
662
0
0
6
1
5
Portelli Owen
19
4
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fenech Mark
25
1
64
0
0
0
0
21
Fenech Matthias
19
2
99
0
0
0
0
18
Hudson
25
2
119
0
0
0
0
31
Jackson Kemmu
29
9
805
0
0
5
1
20
Luan
30
9
681
1
0
0
0
8
Pace Cocks Neil
28
8
660
1
0
2
0
7
Yamaguchi Takuma
26
10
739
1
0
1
0
44
Yasukaze Ito
25
8
564
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Farias Edson
27
10
649
2
0
3
0
19
Gustavo Barbosa
27
10
546
0
0
1
0
9
Matheus Taumaturgo
25
10
565
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vella George
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Debono Matthias
22
10
900
0
0
0
0
12
Fenech Andre
23
0
0
0
0
0
0
99
Vella Andriy
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bonanno Giuseppe
19
1
5
0
0
0
0
17
Bonanno Jayden John
20
0
0
0
0
0
0
26
Camilleri Sven
19
0
0
0
0
0
0
15
Cassar Ryan
28
9
694
0
0
1
0
23
Caxambu
27
9
719
2
0
4
0
14
Debono Kyle
19
2
27
0
0
0
0
22
Degabriele Staline
19
4
51
0
0
0
0
25
Fernando Barbosa
31
9
699
0
0
2
0
13
Haber Kayne
19
3
29
0
0
0
0
24
Micallef Myron
19
0
0
0
0
0
0
3
Micallef Nikolai
21
9
552
0
0
3
0
4
Pedro Vitor
27
8
662
0
0
6
1
5
Portelli Owen
19
4
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abela Kane
19
0
0
0
0
0
0
24
Azzopardi Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
8
Fenech Mark
25
1
64
0
0
0
0
21
Fenech Matthias
19
2
99
0
0
0
0
18
Hudson
25
2
119
0
0
0
0
29
Iriele Nathan
20
0
0
0
0
0
0
31
Jackson Kemmu
29
9
805
0
0
5
1
20
Luan
30
9
681
1
0
0
0
8
Pace Cocks Neil
28
8
660
1
0
2
0
7
Yamaguchi Takuma
26
10
739
1
0
1
0
44
Yasukaze Ito
25
8
564
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Farias Edson
27
10
649
2
0
3
0
19
Gustavo Barbosa
27
10
546
0
0
1
0
9
Matheus Taumaturgo
25
10
565
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vella George
38
Quảng cáo