Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nea Salamis, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Nea Salamis
Sân vận động:
Ammochostos Stadium
(Larnaca)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Antosch Daniel
24
3
270
0
0
0
0
1
Melissas Nikolaos
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acevedo Lucas
32
6
232
0
0
1
0
26
Lecjaks Jan
34
8
646
0
0
1
0
24
Leuko Serge
31
6
366
0
0
2
0
5
Michail Michail
24
8
616
0
0
0
0
2
Sergiou Konstantinos
24
7
444
0
0
2
0
4
Tomovic Nenad
37
8
672
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bejarano Danny
30
9
729
0
0
2
0
78
Diakite Abdelaye
34
3
216
0
0
1
0
18
Dos Santos Norberto Carlos Costa
25
4
259
0
0
2
0
23
Frangos Andreas
27
6
194
1
0
1
0
12
Gbelle Garland
31
7
398
1
0
3
0
80
Katsiaris Antonis
28
4
110
0
0
0
0
66
Koumpari Konstantinos
22
3
125
0
0
1
0
30
Mavroudis Andreas
16
1
17
0
0
0
0
8
Miguelito
34
8
428
0
0
0
0
20
Papageorgiou Giorgios
27
4
239
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bahassa Yassine
32
9
268
0
0
0
0
9
Durmishaj Fiorin
27
6
382
2
0
3
0
10
Fernandez Satue Victor
26
9
603
0
0
0
0
33
Kontopoulos Savvas
16
1
2
0
0
0
0
7
Narsingh Luciano
34
6
517
1
0
0
0
21
Spyridakis Dimitrios
20
1
7
0
0
0
0
14
Vellios Apostolos
32
9
683
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christodoulou Christodoulos
?
Janevski Cedomir
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Antosch Daniel
24
3
270
0
0
0
0
98
Kalanides Giannis
18
0
0
0
0
0
0
1
Melissas Nikolaos
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acevedo Lucas
32
6
232
0
0
1
0
43
Efthymiou Efthymios
18
0
0
0
0
0
0
26
Lecjaks Jan
34
8
646
0
0
1
0
24
Leuko Serge
31
6
366
0
0
2
0
5
Michail Michail
24
8
616
0
0
0
0
2
Sergiou Konstantinos
24
7
444
0
0
2
0
4
Tomovic Nenad
37
8
672
0
0
0
0
44
Viktoros Giorgos
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bejarano Danny
30
9
729
0
0
2
0
78
Diakite Abdelaye
34
3
216
0
0
1
0
18
Dos Santos Norberto Carlos Costa
25
4
259
0
0
2
0
23
Frangos Andreas
27
6
194
1
0
1
0
12
Gbelle Garland
31
7
398
1
0
3
0
80
Katsiaris Antonis
28
4
110
0
0
0
0
66
Koumpari Konstantinos
22
3
125
0
0
1
0
30
Mavroudis Andreas
16
1
17
0
0
0
0
8
Miguelito
34
8
428
0
0
0
0
20
Papageorgiou Giorgios
27
4
239
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bahassa Yassine
32
9
268
0
0
0
0
9
Durmishaj Fiorin
27
6
382
2
0
3
0
10
Fernandez Satue Victor
26
9
603
0
0
0
0
33
Kontopoulos Savvas
16
1
2
0
0
0
0
7
Narsingh Luciano
34
6
517
1
0
0
0
25
Prokopiou Titos
20
0
0
0
0
0
0
21
Spyridakis Dimitrios
20
1
7
0
0
0
0
14
Vellios Apostolos
32
9
683
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Christodoulou Christodoulos
?
Janevski Cedomir
63
Quảng cáo