Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng NEC FC, Uganda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uganda
NEC FC
Sân vận động:
Sân vận động MTN Omondi
(Bugoloobi)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Sebwalunyo Hannington
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Atendele Mawa
29
2
180
0
0
1
0
6
Kiyemba Ibrahim
29
2
180
0
0
0
0
17
Odongo Gideon
24
2
147
0
0
0
0
21
Okocha Rashid
30
2
175
0
0
0
0
3
Tah Barni Kelvin
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cromwell Rwothomio
26
2
135
1
0
0
0
27
Jarieko James
20
2
102
0
0
0
0
18
Mutyaba Muzamiru
30
2
135
1
0
1
0
24
Ssebagala Enock
24
2
160
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mucureezi Paul
31
2
80
1
0
0
0
12
Niwamanya Dickson
?
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ochan Benjamin
35
0
0
0
0
0
0
2
Okiria Michael
28
0
0
0
0
0
0
1
Samson Kiirya
29
0
0
0
0
0
0
19
Sebwalunyo Hannington
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acire Jonh
?
0
0
0
0
0
0
16
Asiimwe Innocent
27
0
0
0
0
0
0
4
Atendele Mawa
29
2
180
0
0
1
0
14
Dhata Stephen Joseph
22
0
0
0
0
0
0
29
Kaye Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
6
Kiyemba Ibrahim
29
2
180
0
0
0
0
17
Odongo Gideon
24
2
147
0
0
0
0
Okao Jacob
23
0
0
0
0
0
0
21
Okocha Rashid
30
2
175
0
0
0
0
16
Ramos Innocent Assimwe
25
0
0
0
0
0
0
3
Tah Barni Kelvin
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cromwell Rwothomio
26
2
135
1
0
0
0
27
Jarieko James
20
2
102
0
0
0
0
Kakomo Amir
?
0
0
0
0
0
0
10
Mugalu Allan
26
0
0
0
0
0
0
18
Mutyaba Muzamiru
30
2
135
1
0
1
0
13
Shamir Kimwero
28
0
0
0
0
0
0
24
Ssebagala Enock
24
2
160
1
0
1
0
6
Ssesaazi Sulaiman
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brian Kayanja
30
0
0
0
0
0
0
8
Kavuma Marvin
?
0
0
0
0
0
0
14
Mucureezi Paul
31
2
80
1
0
0
0
12
Niwamanya Dickson
?
1
46
0
0
0
0
Quảng cáo