Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Necaxa Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Necaxa Nữ
Sân vận động:
Estadio Victoria
(Aguascalientes)
Sức chứa:
23 851
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Martinez Odette
17
1
90
0
0
0
0
1
Martinez Valeria
18
4
360
0
0
1
0
23
Vinoly Ithaisa
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cruz Sahiry
23
6
185
0
0
1
0
8
De Leon Karen
25
8
621
0
0
0
0
49
Gonzalez Diaz Anapaola
18
3
198
0
0
0
0
3
Gonzalez Lesly
24
6
305
0
0
2
0
4
Munoz Lucia
28
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Maria
20
11
887
0
0
0
0
22
Alonso Athziri
20
11
631
0
0
2
0
24
Fuentes Dayan
22
7
468
0
0
0
1
2
Hernandez Ponce Alexa Gabriela
20
10
900
0
0
5
0
7
Huerta Ana
25
10
760
0
0
3
0
28
Jimenez Ana
22
1
1
0
0
0
0
20
Navarrete Perla
30
7
262
0
0
1
0
47
Navarro Flores Avril Alejandra
17
5
367
0
0
1
0
21
Velazquez Reyna
24
11
990
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aceves Maria
22
6
199
0
0
0
0
9
Gomez Mejia Samaria Sarai
22
4
94
0
0
0
0
19
Ramos Mariana
26
7
302
0
0
0
0
18
Reyes Karen
26
3
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Jorge
43
Ramirez Miguel
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Martinez Odette
17
1
90
0
0
0
0
1
Martinez Valeria
18
4
360
0
0
1
0
15
Rangel Brissa
34
0
0
0
0
0
0
23
Vinoly Ithaisa
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cruz Sahiry
23
6
185
0
0
1
0
8
De Leon Karen
25
8
621
0
0
0
0
49
Gonzalez Diaz Anapaola
18
3
198
0
0
0
0
3
Gonzalez Lesly
24
6
305
0
0
2
0
4
Munoz Lucia
28
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Maria
20
11
887
0
0
0
0
22
Alonso Athziri
20
11
631
0
0
2
0
68
Carranza Anelsy
20
0
0
0
0
0
0
24
Fuentes Dayan
22
7
468
0
0
0
1
2
Hernandez Ponce Alexa Gabriela
20
10
900
0
0
5
0
12
Hernandez Regina
21
0
0
0
0
0
0
7
Huerta Ana
25
10
760
0
0
3
0
28
Jimenez Ana
22
1
1
0
0
0
0
20
Navarrete Perla
30
7
262
0
0
1
0
47
Navarro Flores Avril Alejandra
17
5
367
0
0
1
0
10
Pineda Grecia
19
0
0
0
0
0
0
20
Ramos Becerril Daniela
21
0
0
0
0
0
0
30
Regalado Wendy
21
0
0
0
0
0
0
21
Velazquez Reyna
24
11
990
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aceves Maria
22
6
199
0
0
0
0
9
Gomez Mejia Samaria Sarai
22
4
94
0
0
0
0
7
Hernandez Joseline
24
0
0
0
0
0
0
19
Ramos Mariana
26
7
302
0
0
0
0
18
Reyes Karen
26
3
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Jorge
43
Ramirez Miguel
55
Quảng cáo