Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Neftci Baku, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Neftci Baku
Sân vận động:
8KM Stadionu
(Baku)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cafarov Rza
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
30
3
42
0
0
0
0
23
Bauer Robert
29
4
359
0
0
0
0
3
Haqverdi Hoccat
31
5
411
0
0
1
0
99
Koffi Erwin
29
5
450
0
0
1
0
19
Salahly Azar
30
2
98
0
0
0
0
24
Seck Moustapha
28
3
185
0
0
2
0
4
Tamas Mark
30
3
244
0
0
0
0
44
Yuri Matias
29
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kuc Edvin
30
3
195
0
0
2
0
8
Mahmudov Emin
32
6
389
0
0
0
0
10
Ozobic Filip
33
4
232
0
0
0
0
6
Raphael Guzzo
29
4
242
0
0
0
0
13
Safarov Emil
21
6
207
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
24
2
78
0
0
0
0
20
Conteh Alpha
24
1
2
0
0
0
0
22
Darboe Dembo
26
2
180
0
0
0
0
17
Haciyev Rahman
31
6
236
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
27
6
412
0
0
2
0
90
Sheydayev Ramil
28
6
540
1
0
1
0
9
Shinyashiki Andre
27
4
109
0
0
1
0
88
Shtogrin Andriy
25
6
454
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grygorchuk Roman
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cafarov Rza
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
30
2
29
0
0
0
0
3
Haqverdi Hoccat
31
3
196
0
0
0
0
99
Koffi Erwin
29
4
360
0
0
0
0
19
Salahly Azar
30
4
334
0
0
0
0
4
Tamas Mark
30
2
180
0
0
0
0
44
Yuri Matias
29
4
359
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mahmudov Emin
32
3
211
2
0
1
0
10
Ozobic Filip
33
4
240
1
0
1
0
2
Qarayev Qara
31
3
169
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
24
4
203
2
0
0
0
20
Conteh Alpha
24
4
179
0
0
2
0
17
Haciyev Rahman
31
3
123
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
27
3
116
0
0
1
0
7
Moreno Alvarez Brayan
25
3
125
0
0
1
0
91
Salyanskiy Aghadadash
20
1
90
0
0
0
0
9
Shinyashiki Andre
27
4
202
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grygorchuk Roman
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balayev Emil
30
0
0
0
0
0
0
93
Cafarov Rza
21
9
810
0
0
2
0
95
Kazymov Ravan
20
0
0
0
0
0
0
30
Samigullin Rustam
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyev Azer
30
5
71
0
0
0
0
23
Bauer Robert
29
4
359
0
0
0
0
3
Haqverdi Hoccat
31
8
607
0
0
1
0
99
Koffi Erwin
29
9
810
0
0
1
0
47
Mammadov Murad
23
0
0
0
0
0
0
51
Orucov David
21
0
0
0
0
0
0
19
Salahly Azar
30
6
432
0
0
0
0
24
Seck Moustapha
28
3
185
0
0
2
0
4
Tamas Mark
30
5
424
0
0
0
0
44
Yuri Matias
29
8
719
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kuc Edvin
30
3
195
0
0
2
0
8
Mahmudov Emin
32
9
600
2
0
1
0
10
Ozobic Filip
33
8
472
1
0
1
0
2
Qarayev Qara
31
3
169
0
0
1
0
6
Raphael Guzzo
29
4
242
0
0
0
0
13
Safarov Emil
21
6
207
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogomolskiy Egor
24
6
281
2
0
0
0
20
Conteh Alpha
24
5
181
0
0
2
0
22
Darboe Dembo
26
2
180
0
0
0
0
17
Haciyev Rahman
31
9
359
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
27
9
528
0
0
3
0
7
Moreno Alvarez Brayan
25
3
125
0
0
1
0
91
Salyanskiy Aghadadash
20
1
90
0
0
0
0
90
Sheydayev Ramil
28
6
540
1
0
1
0
9
Shinyashiki Andre
27
8
311
1
0
2
0
88
Shtogrin Andriy
25
6
454
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grygorchuk Roman
59
Quảng cáo