Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Neftci Baku Nữ, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Neftci Baku Nữ
Sân vận động:
8KM Stadionu
(Baku)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Sharifova Aitaj
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hasanova Aydan
?
1
21
0
0
0
0
3
Nahmadova Alina
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aliyeva Aysun
27
2
180
0
0
0
0
14
Aliyeva Joshguna
22
2
127
0
0
0
0
16
Asadova Khanim
16
2
105
0
0
0
0
19
Dulek Sehriban
23
2
120
1
0
0
0
99
Jafarova Fidan
19
2
131
0
0
0
0
7
Mollayeva Mana
26
2
180
0
0
1
0
23
Ozbay Eda Nur
21
2
42
0
0
0
0
10
Salamzada Ayshan
16
2
28
0
0
0
0
17
Seyfatdinova Vusala
24
2
180
0
0
1
0
88
Teymurova Firangiz
25
2
153
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asgarov Siyasat
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Ismayilova Gunay
26
0
0
0
0
0
0
1
Shahmammadova Mehriban
18
0
0
0
0
0
0
66
Sharifova Aitaj
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbaszada Lala
?
0
0
0
0
0
0
20
Ergen Sevgi Sevin
23
0
0
0
0
0
0
5
Hasanova Aydan
?
1
21
0
0
0
0
6
Mirzayeva Aytaj
?
0
0
0
0
0
0
2
Mirzazada Khanim
?
0
0
0
0
0
0
3
Nahmadova Alina
20
2
180
0
0
0
0
11
Nazarli Masuma
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aliyeva Aysun
27
2
180
0
0
0
0
14
Aliyeva Joshguna
22
2
127
0
0
0
0
16
Asadova Khanim
16
2
105
0
0
0
0
19
Dulek Sehriban
23
2
120
1
0
0
0
13
Fattazada Sevinj
24
0
0
0
0
0
0
99
Jafarova Fidan
19
2
131
0
0
0
0
7
Mollayeva Mana
26
2
180
0
0
1
0
23
Ozbay Eda Nur
21
2
42
0
0
0
0
10
Salamzada Ayshan
16
2
28
0
0
0
0
17
Seyfatdinova Vusala
24
2
180
0
0
1
0
88
Teymurova Firangiz
25
2
153
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asgarov Siyasat
37
Quảng cáo