Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Negeri Sembilan, Malaysia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malaysia
Negeri Sembilan
Sân vận động:
Tuanku Abdul Rahman Stadium
(Paroi)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Razak Aqil
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Aliyu
28
7
513
0
0
0
0
3
Afiq Azrin
22
7
581
0
0
1
0
2
Che Halim Rashid
29
4
123
0
0
0
0
23
Izzafiq Muhammad
27
1
3
0
0
0
0
28
Jamil Zainal
25
9
578
0
0
1
0
5
Rahmat Annas
29
2
33
0
0
0
0
24
Samsuri Harith
24
2
162
0
0
0
0
20
Talib Norfiqrie
28
5
221
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdul Hadi Dzulfahmi
30
3
103
0
0
0
0
40
An Sang-Su
24
1
34
0
0
0
0
12
Barathkumar Ramaloo
32
9
598
2
0
1
0
14
Faye Jacque
31
7
547
3
0
2
1
17
Haniff Nasrullah
34
8
673
0
0
1
0
15
Kamarudin Hariz
27
4
92
0
0
0
0
4
Kumar Aroon
30
9
594
0
0
2
0
25
Roslan Izzuddin
24
6
481
0
0
1
0
7
Sasaki Takumi
26
9
808
1
0
0
0
16
Selvan Anbualagan
23
4
181
0
0
0
0
13
Yazek Ikhwan
24
8
253
0
0
1
0
27
bin Azman Muhammad Hadin
30
6
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aung Hein
22
8
684
1
0
0
0
19
Javabilaarivin Nyanasegar
24
2
28
0
0
0
0
9
Mika
31
8
628
1
0
0
0
29
Rosman Alifh
25
4
14
0
0
0
0
23
Ruzi Muhammad
27
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Azzmi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ar Rashid Tauffiq
28
0
0
0
0
0
0
31
Farhan Azeem
21
0
0
0
0
0
0
21
Haikal Syahmi
21
0
0
0
0
0
0
22
Razak Aqil
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abubakar Aliyu
28
7
513
0
0
0
0
3
Afiq Azrin
22
7
581
0
0
1
0
2
Che Halim Rashid
29
4
123
0
0
0
0
23
Izzafiq Muhammad
27
1
3
0
0
0
0
28
Jamil Zainal
25
9
578
0
0
1
0
5
Rahmat Annas
29
2
33
0
0
0
0
24
Samsuri Harith
24
2
162
0
0
0
0
20
Talib Norfiqrie
28
5
221
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdul Hadi Dzulfahmi
30
3
103
0
0
0
0
40
An Sang-Su
24
1
34
0
0
0
0
12
Barathkumar Ramaloo
32
9
598
2
0
1
0
14
Faye Jacque
31
7
547
3
0
2
1
17
Haniff Nasrullah
34
8
673
0
0
1
0
15
Kamarudin Hariz
27
4
92
0
0
0
0
4
Kumar Aroon
30
9
594
0
0
2
0
25
Roslan Izzuddin
24
6
481
0
0
1
0
7
Sasaki Takumi
26
9
808
1
0
0
0
16
Selvan Anbualagan
23
4
181
0
0
0
0
13
Yazek Ikhwan
24
8
253
0
0
1
0
27
bin Azman Muhammad Hadin
30
6
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aung Hein
22
8
684
1
0
0
0
19
Javabilaarivin Nyanasegar
24
2
28
0
0
0
0
9
Mika
31
8
628
1
0
0
0
29
Rosman Alifh
25
4
14
0
0
0
0
23
Ruzi Muhammad
27
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aziz Azzmi
?
Quảng cáo