Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nejmeh SC, Li-băng
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Li-băng
Nejmeh SC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Challenge League
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sabeh Ali
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Awada Said
32
2
12
0
0
0
0
18
El Zein Kassem
33
3
270
0
0
2
0
2
Ismail Ali
21
3
260
0
0
0
0
13
Moughrabi Abdallah
29
2
2
0
0
0
0
15
Musah Baba
27
3
270
0
0
0
0
19
Nyanteh Kwabena
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kourani Hassan
29
3
259
1
0
1
0
6
Monzer Hussain
27
3
237
1
0
1
0
16
Safwan Mohamad
21
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Sabbagh Bilal
27
3
158
0
0
0
0
9
Antar Fadel
28
2
34
0
0
0
0
30
Ataya Rabih
35
3
270
0
1
2
0
37
Opare Collins
23
3
238
1
0
0
0
7
Sadek Mohamad
21
2
31
0
1
0
0
10
Zein Mahdi
24
3
130
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bechara Mohamad
25
1
90
0
0
0
0
1
Sabeh Ali
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Awada Said
32
5
275
0
0
0
0
18
El Zein Kassem
33
5
405
0
0
0
0
2
Ismail Ali
21
3
200
0
0
0
0
13
Moughrabi Abdallah
29
5
422
0
0
1
0
24
Sabra Maher
32
5
346
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kourani Hassan
29
6
466
1
1
0
0
16
Safwan Mohamad
21
3
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Markabawi Mohammad
30
2
22
0
0
0
0
7
Sadek Mohamad
21
1
13
0
0
0
0
10
Zein Mahdi
24
5
404
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bechara Mohamad
25
1
90
0
0
0
0
99
Douaihy Antoine
25
0
0
0
0
0
0
1
Sabeh Ali
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Awada Said
32
7
287
0
0
0
0
18
El Zein Kassem
33
8
675
0
0
2
0
2
Ismail Ali
21
6
460
0
0
0
0
13
Moughrabi Abdallah
29
7
424
0
0
1
0
15
Musah Baba
27
3
270
0
0
0
0
19
Nyanteh Kwabena
23
3
270
0
0
0
0
24
Sabra Maher
32
5
346
0
0
0
0
23
Sharqawi Hasan
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kourani Hassan
29
9
725
2
1
1
0
6
Monzer Hussain
27
3
237
1
0
1
0
16
Safwan Mohamad
21
6
423
0
0
0
0
71
Siblini Hussein
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Hajjar Khalid
20
0
0
0
0
0
0
8
Al Sabbagh Bilal
27
3
158
0
0
0
0
9
Antar Fadel
28
2
34
0
0
0
0
30
Ataya Rabih
35
3
270
0
1
2
0
5
Chaito Ali
22
0
0
0
0
0
0
11
Markabawi Mohammad
30
2
22
0
0
0
0
37
Opare Collins
23
3
238
1
0
0
0
7
Sadek Mohamad
21
3
44
0
1
0
0
71
Siblini Mahmoud
31
0
0
0
0
0
0
10
Zein Mahdi
24
8
534
1
0
0
0
Quảng cáo