Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Neman, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
Neman
Sân vận động:
Stadion Neman
(Grodno)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
19
1710
0
0
0
0
1
Malievskiy Arthur
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Karpovich Sergey
30
20
1774
1
3
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
9
320
0
0
2
0
55
Lavrik Aleksey
24
15
1093
0
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
8
60
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
19
1710
1
4
0
0
5
Parkhomenko Egor
21
17
1510
0
1
3
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
11
609
0
1
1
1
4
Vasilyev Andrei
32
8
484
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
19
1501
6
2
1
0
9
Costrov Igor
37
6
367
0
0
1
0
15
Evdokimov Oleg
30
20
1510
0
2
2
0
47
Kazlow Michail
34
17
1458
0
0
4
0
11
Kukharchik Ilya
27
16
749
0
0
2
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
7
184
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
34
20
795
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
21
15
881
6
0
0
0
18
Kravtsov Maksim
22
10
195
2
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
20
1342
9
2
0
0
17
Zubovich Egor
35
20
1138
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Veydyger Kirill
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Lavrik Aleksey
24
1
120
1
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
1
44
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
1
120
0
0
1
0
5
Parkhomenko Egor
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
1
77
0
0
0
0
9
Costrov Igor
37
1
60
0
0
0
0
13
Dayneko Aleksey
18
1
15
1
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
1
106
0
0
0
0
11
Kukharchik Ilya
27
1
90
0
0
0
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
1
120
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
34
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
21
1
120
0
0
0
0
18
Kravtsov Maksim
22
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Karpovich Sergey
30
2
180
0
0
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
0
0
0
0
1
0
55
Lavrik Aleksey
24
1
33
0
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
1
1
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
2
180
0
0
0
0
5
Parkhomenko Egor
21
2
180
0
0
0
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
2
148
0
0
1
0
4
Vasilyev Andrei
32
2
129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
2
180
0
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
2
117
0
0
0
0
47
Kazlow Michail
34
2
180
0
0
1
0
11
Kukharchik Ilya
27
2
53
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
34
2
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
21
2
97
0
0
1
0
18
Kravtsov Maksim
22
1
8
0
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
2
85
0
0
0
0
17
Zubovich Egor
35
2
166
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
21
1890
0
0
0
0
1
Malievskiy Arthur
23
1
90
0
0
0
0
35
Veydyger Kirill
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anyukevich Aleksandr
32
0
0
0
0
0
0
33
Karpovich Sergey
30
22
1954
1
3
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
9
320
0
0
3
0
55
Lavrik Aleksey
24
17
1246
1
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
10
105
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
22
2010
1
4
1
0
5
Parkhomenko Egor
21
20
1810
0
1
3
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
13
757
0
1
2
1
4
Vasilyev Andrei
32
10
613
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
22
1758
6
2
1
0
9
Costrov Igor
37
7
427
0
0
1
0
13
Dayneko Aleksey
18
1
15
1
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
23
1733
0
2
2
0
47
Kazlow Michail
34
19
1638
0
0
5
0
9
Kostrov Egor
27
0
0
0
0
0
0
11
Kukharchik Ilya
27
19
892
0
0
2
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
8
304
0
0
0
0
78
Yablonski Maksim
28
0
0
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
34
23
944
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
21
18
1098
6
0
1
0
18
Kravtsov Maksim
22
12
234
2
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
22
1427
9
2
0
0
17
Zubovich Egor
35
22
1304
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Quảng cáo