Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Neman, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
Neman
Sân vận động:
Stadion Neman
(Grodno)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
26
2340
0
0
0
0
1
Malievskiy Arthur
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Karpovich Sergey
30
27
2401
2
4
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
9
320
0
0
2
0
55
Lavrik Aleksey
24
15
1093
0
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
8
60
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
26
2340
2
6
0
0
5
Parkhomenko Egor
21
23
2050
0
1
4
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
17
1092
0
1
1
1
4
Vasilyev Andrei
32
14
859
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
25
1973
8
3
1
0
9
Costrov Igor
37
6
367
0
0
1
0
13
Dayneko Aleksey
18
3
33
0
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
26
2035
1
5
2
0
47
Kazlow Michail
34
23
1980
1
0
4
0
44
Kontsevoy Ivan
18
1
3
0
0
0
0
9
Kostrov Egor
27
1
26
0
0
0
0
11
Kukharchik Ilya
27
21
902
0
0
2
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
13
374
0
1
0
0
78
Yablonski Maksim
28
2
27
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
34
27
1262
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
22
21
1252
8
0
0
0
18
Kravtsov Maksim
22
16
328
3
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
27
1868
13
4
0
0
17
Zubovich Egor
35
26
1365
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Veydyger Kirill
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Lavrik Aleksey
24
1
120
1
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
1
44
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
1
120
0
0
1
0
5
Parkhomenko Egor
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
1
77
0
0
0
0
9
Costrov Igor
37
1
60
0
0
0
0
13
Dayneko Aleksey
18
1
15
1
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
1
106
0
0
0
0
11
Kukharchik Ilya
27
1
90
0
0
0
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
1
120
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
34
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
22
1
120
0
0
0
0
18
Kravtsov Maksim
22
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Karpovich Sergey
30
2
180
0
0
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
0
0
0
0
1
0
55
Lavrik Aleksey
24
1
33
0
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
1
1
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
2
180
0
0
0
0
5
Parkhomenko Egor
21
2
180
0
0
0
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
2
148
0
0
1
0
4
Vasilyev Andrei
32
2
129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
2
180
0
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
2
117
0
0
0
0
47
Kazlow Michail
34
2
180
0
0
1
0
11
Kukharchik Ilya
27
2
53
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
34
2
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
22
2
97
0
0
1
0
18
Kravtsov Maksim
22
1
8
0
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
2
85
0
0
0
0
17
Zubovich Egor
35
2
166
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belov Maksim
25
28
2520
0
0
0
0
1
Malievskiy Arthur
23
1
90
0
0
0
0
35
Veydyger Kirill
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anyukevich Aleksandr
32
0
0
0
0
0
0
33
Karpovich Sergey
30
29
2581
2
4
0
0
90
Kosmynin Vladislav
34
9
320
0
0
3
0
55
Lavrik Aleksey
24
17
1246
1
0
0
0
46
Legchilin Aleksey
32
10
105
0
0
0
0
8
Pantya Yuriy
34
29
2640
2
6
1
0
5
Parkhomenko Egor
21
26
2350
0
1
4
0
20
Sadovnichiy Ivan
37
19
1240
0
1
2
1
4
Vasilyev Andrei
32
16
988
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alykulov Gulzhigit
23
28
2230
8
3
1
0
9
Costrov Igor
37
7
427
0
0
1
0
13
Dayneko Aleksey
18
4
48
1
0
0
0
15
Evdokimov Oleg
30
29
2258
1
5
2
0
47
Kazlow Michail
34
25
2160
1
0
5
0
44
Kontsevoy Ivan
18
1
3
0
0
0
0
9
Kostrov Egor
27
1
26
0
0
0
0
11
Kukharchik Ilya
27
24
1045
0
0
2
0
32
Pavlyukovets Yuri
30
14
494
0
1
0
0
78
Yablonski Maksim
28
2
27
0
0
0
0
24
Yakimov Andrey
34
30
1411
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gweth Leonard
22
24
1469
8
0
1
0
18
Kravtsov Maksim
22
18
367
3
0
0
0
88
Savitskiy Pavel
30
29
1953
13
4
0
0
17
Zubovich Egor
35
28
1531
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovalevich Igor
56
Quảng cáo