Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Neptunas, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Neptunas
Sân vận động:
Klaipedosmiesto Centrinis
(Klaipeda)
Sức chứa:
4 428
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Komza Dovydas
23
9
810
0
0
0
0
71
Petkevicius Pijus
25
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondar Dmytro
25
29
2470
1
0
7
0
6
Diawara Hamed
23
28
2145
1
0
8
0
99
Gecas Arminas
20
6
113
0
0
1
0
94
Paulius Ignas
22
11
195
0
0
1
0
24
Razvadauskas Armandas
19
2
111
0
0
0
0
4
Vyzdryk Nazar
28
25
1884
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Adomas
24
26
1334
1
0
5
0
10
Dovgij Oleksandr
27
29
2246
13
0
7
0
16
Dumalakas Matas
18
13
570
0
0
1
0
7
Goupy Brice
29
14
1231
3
0
0
0
13
Jonusas Tomas
29
18
1149
0
0
1
0
29
Jurgelevicius Darius
21
27
2065
1
0
3
0
9
Rusys Mantas
25
19
985
1
0
4
0
8
Simkus Nojus
19
2
59
0
0
0
0
23
Skurdelis Aurimas
30
27
2420
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barsteika Laurynas
21
7
146
0
0
1
0
78
Kasparavicius Julius
29
24
1459
9
0
1
0
7
Kobakhidze Otar
28
10
486
2
0
4
0
34
Kurakinas Arnas
17
28
2407
4
0
4
0
98
Omokhoa Ilevbare Daniel
24
27
1487
11
0
1
0
42
Vaitkus Jonas
18
1
17
1
0
1
0
5
Velyvis Martynas
26
23
257
2
0
3
0
11
Zubauskas Darius
24
28
1883
9
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lutkov Oleg
58
Trakys Valdas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Komza Dovydas
23
9
810
0
0
0
0
93
Kulish Vladyslav
?
0
0
0
0
0
0
71
Petkevicius Pijus
25
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bondar Dmytro
25
29
2470
1
0
7
0
6
Diawara Hamed
23
28
2145
1
0
8
0
22
Fiodorov Alexander
?
0
0
0
0
0
0
99
Gecas Arminas
20
6
113
0
0
1
0
27
Lubys Oskaras
18
0
0
0
0
0
0
94
Paulius Ignas
22
11
195
0
0
1
0
24
Razvadauskas Armandas
19
2
111
0
0
0
0
4
Vyzdryk Nazar
28
25
1884
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Adomas
24
26
1334
1
0
5
0
10
Dovgij Oleksandr
27
29
2246
13
0
7
0
16
Dumalakas Matas
18
13
570
0
0
1
0
17
Dumalakas Pijus
?
0
0
0
0
0
0
7
Goupy Brice
29
14
1231
3
0
0
0
13
Jonusas Tomas
29
18
1149
0
0
1
0
29
Jurgelevicius Darius
21
27
2065
1
0
3
0
9
Rusys Mantas
25
19
985
1
0
4
0
8
Simkus Nojus
19
2
59
0
0
0
0
23
Skurdelis Aurimas
30
27
2420
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barsteika Laurynas
21
7
146
0
0
1
0
78
Kasparavicius Julius
29
24
1459
9
0
1
0
7
Kobakhidze Otar
28
10
486
2
0
4
0
34
Kurakinas Arnas
17
28
2407
4
0
4
0
98
Omokhoa Ilevbare Daniel
24
27
1487
11
0
1
0
42
Vaitkus Jonas
18
1
17
1
0
1
0
5
Velyvis Martynas
26
23
257
2
0
3
0
11
Zubauskas Darius
24
28
1883
9
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lutkov Oleg
58
Trakys Valdas
45
Quảng cáo