Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Netanya, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
Netanya
Sân vận động:
Netanya Stadium
(Netanya)
Sức chứa:
13 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
24
1
46
0
0
0
0
21
Djetei Mohamed
30
3
270
0
0
0
0
26
Jaber Karem
23
3
219
0
1
2
0
72
Keller Rotem
21
3
225
0
0
0
0
2
Meir Raz
27
3
99
0
0
0
0
25
Stoioanov Nikita
19
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bikel Janio
29
3
169
0
0
1
0
10
Bilu Oz
23
2
84
0
0
1
0
14
Cohen Bar
23
3
162
0
0
0
0
3
Kanarik Aviv
21
1
82
0
0
0
0
15
Levi Maor
24
3
216
0
0
1
0
7
Plakushchenko Maxim
28
3
120
0
0
0
0
8
Sade Yuval
24
1
72
0
0
0
0
19
Taji Saher
23
2
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barnes Idan
20
3
155
1
0
0
0
17
Halaf Loai
24
2
117
0
0
0
0
91
Heriberto Tavares
27
1
3
0
0
0
0
9
Shviro Itamar
26
3
206
0
0
1
0
70
Vargas Pinero Freddy Enrique
25
1
90
0
0
0
0
66
Zlatanovic Igor
26
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbul Marco
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
2
180
0
0
0
0
1
Tzarfati Tomer
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
24
5
430
0
0
0
0
21
Djetei Mohamed
30
1
61
0
0
0
0
26
Jaber Karem
23
5
450
0
0
0
0
72
Keller Rotem
21
4
237
0
0
1
0
2
Meir Raz
27
5
287
0
0
0
0
25
Stoioanov Nikita
19
3
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bikel Janio
29
1
18
0
0
0
0
10
Bilu Oz
23
2
97
0
0
0
0
14
Cohen Bar
23
5
284
1
0
0
0
3
Kanarik Aviv
21
5
450
2
0
2
0
15
Levi Maor
24
5
263
1
0
0
0
7
Plakushchenko Maxim
28
5
259
0
0
2
0
8
Sade Yuval
24
5
450
1
0
0
0
19
Taji Saher
23
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barnes Idan
20
5
251
2
0
0
0
44
Dapaah Daniel
17
1
1
0
0
0
0
91
Heriberto Tavares
27
2
94
0
0
0
0
9
Shviro Itamar
26
5
237
3
0
0
0
70
Vargas Pinero Freddy Enrique
25
4
230
0
0
0
0
66
Zlatanovic Igor
26
5
321
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbul Marco
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nir On Omer Yaacov
23
5
450
0
0
1
0
75
Tabachnik Adi Adi
25
0
0
0
0
0
0
1
Tzarfati Tomer
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ben Shabat Itay
24
6
476
0
0
0
0
21
Djetei Mohamed
30
4
331
0
0
0
0
26
Jaber Karem
23
8
669
0
1
2
0
72
Keller Rotem
21
7
462
0
0
1
0
2
Meir Raz
27
8
386
0
0
0
0
25
Stoioanov Nikita
19
6
277
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bikel Janio
29
4
187
0
0
1
0
10
Bilu Oz
23
4
181
0
0
1
0
14
Cohen Bar
23
8
446
1
0
0
0
3
Kanarik Aviv
21
6
532
2
0
2
0
15
Levi Maor
24
8
479
1
0
1
0
7
Plakushchenko Maxim
28
8
379
0
0
2
0
8
Sade Yuval
24
6
522
1
0
0
0
19
Taji Saher
23
3
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barnes Idan
20
8
406
3
0
0
0
44
Dapaah Daniel
17
1
1
0
0
0
0
17
Halaf Loai
24
2
117
0
0
0
0
91
Heriberto Tavares
27
3
97
0
0
0
0
9
Shviro Itamar
26
8
443
3
0
1
0
70
Vargas Pinero Freddy Enrique
25
5
320
0
0
0
0
66
Zlatanovic Igor
26
6
411
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balbul Marco
57
Quảng cáo