Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hà Lan U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Hà Lan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
2
180
0
0
0
0
16
Raatsie Calvin
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Asante Tyrese
22
2
27
0
0
0
0
4
Baas Youri
21
4
240
0
1
0
0
3
Flamingo Ryan
21
5
408
0
0
2
0
13
Goes Wouter
20
1
30
0
0
0
0
21
Hato Jorrel
18
5
406
0
0
0
0
12
Kasanwirjo Neraysho
22
4
284
0
1
1
0
5
Maatsen Ian
22
5
407
0
2
2
0
5
Meijer Bjorn
Chấn thương đầu gối
21
3
191
2
0
0
0
2
Rensch Devyne
21
6
515
2
0
2
0
20
Salah-Eddine Anass
22
7
310
0
0
1
0
4
van Breemen Finn
21
5
257
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Milambo Antoni
19
2
136
0
0
1
0
6
Proper Dirk
22
8
618
1
0
2
0
10
Regeer Youri
21
8
368
2
2
0
0
6
Taylor Kenneth
22
7
570
2
4
0
0
21
Zechiel Gjivai
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cissoko Ibrahim
21
2
16
0
0
0
0
19
Emegha Emanuel
21
6
310
2
0
0
0
17
Hansen Sontje
22
3
161
1
3
0
0
7
Manhoef Million
22
9
646
5
3
0
0
9
Ohio Noah
21
9
456
7
4
1
0
17
Poku Ernest
20
3
62
0
0
0
0
11
van Bommel Ruben
20
9
737
3
4
2
0
17
van Brederode Myron
21
6
339
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reiziger Michael
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
2
180
0
0
0
0
16
Raatsie Calvin
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Asante Tyrese
22
2
27
0
0
0
0
4
Baas Youri
21
4
240
0
1
0
0
14
Bruns Max
21
0
0
0
0
0
0
3
Flamingo Ryan
21
5
408
0
0
2
0
13
Goes Wouter
20
1
30
0
0
0
0
21
Hato Jorrel
18
5
406
0
0
0
0
12
Kasanwirjo Neraysho
22
4
284
0
1
1
0
5
Maatsen Ian
22
5
407
0
2
2
0
5
Meijer Bjorn
Chấn thương đầu gối
21
3
191
2
0
0
0
2
Rensch Devyne
21
6
515
2
0
2
0
20
Salah-Eddine Anass
22
7
310
0
0
1
0
4
van Breemen Finn
21
5
257
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baas Julian
22
0
0
0
0
0
0
8
Milambo Antoni
19
2
136
0
0
1
0
6
Proper Dirk
22
8
618
1
0
2
0
10
Regeer Youri
21
8
368
2
2
0
0
6
Taylor Kenneth
22
7
570
2
4
0
0
21
Zechiel Gjivai
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banzuzi Ezechiel
19
0
0
0
0
0
0
22
Cissoko Ibrahim
21
2
16
0
0
0
0
19
Emegha Emanuel
21
6
310
2
0
0
0
17
Hansen Sontje
22
3
161
1
3
0
0
7
Manhoef Million
22
9
646
5
3
0
0
9
Ohio Noah
21
9
456
7
4
1
0
17
Poku Ernest
20
3
62
0
0
0
0
11
van Bommel Ruben
20
9
737
3
4
2
0
17
van Brederode Myron
21
6
339
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reiziger Michael
51
Quảng cáo