Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hà Lan, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Hà Lan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Verbruggen Bart
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ake Nathan
Chấn thương cơ
29
2
111
0
0
0
0
22
Dumfries Denzel
28
2
156
1
0
0
0
2
Geertruida Lutsharel
24
2
42
0
0
0
0
3
Timber Jurrien
23
2
71
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
33
2
180
0
0
0
0
15
de Ligt Matthijs
25
2
136
0
0
0
0
20
van Hecke Jan Paul
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gravenberch Ryan
22
2
180
0
1
0
0
16
Maduro Quinten
23
2
53
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
26
2
180
2
1
0
0
8
Schouten Jerdy
27
2
129
0
0
0
0
7
Simons Xavi
21
2
164
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brobbey Brian
22
1
82
0
1
0
0
11
Gakpo Cody
25
2
156
1
0
0
0
18
Malen Donyell
25
1
25
0
1
0
0
9
Weghorst Wout
32
2
26
1
0
0
0
10
Zirkzee Joshua
23
1
74
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koeman Ronald
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Verbruggen Bart
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ake Nathan
Chấn thương cơ
29
6
474
0
2
1
0
17
Blind Daley
34
1
1
0
0
0
0
22
Dumfries Denzel
28
5
450
0
1
2
0
12
Frimpong Jeremie
23
3
87
0
0
0
0
2
Geertruida Lutsharel
24
2
108
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
33
6
540
0
0
2
0
6
de Vrij Stefan
32
6
540
1
0
0
0
15
van de Ven Micky
23
4
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Reijnders Tijjani
26
6
498
0
0
0
0
8
Schouten Jerdy
27
6
502
0
0
1
0
7
Simons Xavi
21
6
458
1
2
2
0
16
Veerman Joey
25
6
211
0
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
33
3
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bergwijn Steven
26
2
92
0
0
0
0
19
Brobbey Brian
22
1
1
0
0
0
0
10
Depay Memphis
Chấn thương đùi
30
6
462
1
1
0
0
11
Gakpo Cody
25
6
525
3
1
0
0
18
Malen Donyell
25
4
192
2
0
1
0
9
Weghorst Wout
32
6
138
1
1
1
0
10
Zirkzee Joshua
23
2
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koeman Ronald
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bijlow Justin
26
0
0
0
0
0
0
23
Flekken Mark
31
0
0
0
0
0
0
13
Olij Nick
29
0
0
0
0
0
0
1
Verbruggen Bart
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ake Nathan
Chấn thương cơ
29
8
585
0
2
1
0
17
Blind Daley
34
1
1
0
0
0
0
22
Dumfries Denzel
28
7
606
1
1
2
0
12
Frimpong Jeremie
23
3
87
0
0
0
0
2
Geertruida Lutsharel
24
4
150
0
0
0
0
21
Hato Jorrel
18
0
0
0
0
0
0
5
Maatsen Ian
22
0
0
0
0
0
0
3
Timber Jurrien
23
2
71
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
33
8
720
0
0
2
0
15
de Ligt Matthijs
25
2
136
0
0
0
0
6
de Vrij Stefan
32
6
540
1
0
0
0
20
van Hecke Jan Paul
24
1
45
0
0
0
0
15
van de Ven Micky
23
4
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gravenberch Ryan
22
2
180
0
1
0
0
20
Koopmeiners Teun
26
0
0
0
0
0
0
16
Maduro Quinten
23
2
53
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
26
8
678
2
1
0
0
8
Schouten Jerdy
27
8
631
0
0
1
0
7
Simons Xavi
21
8
622
2
2
2
0
16
Veerman Joey
25
6
211
0
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
33
3
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bergwijn Steven
26
2
92
0
0
0
0
19
Brobbey Brian
22
2
83
0
1
0
0
10
Depay Memphis
Chấn thương đùi
30
6
462
1
1
0
0
11
Gakpo Cody
25
8
681
4
1
0
0
17
Kluivert Justin
25
0
0
0
0
0
0
18
Malen Donyell
25
5
217
2
1
1
0
9
Weghorst Wout
32
8
164
2
1
1
0
10
Zirkzee Joshua
23
3
79
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koeman Ronald
61
Quảng cáo