Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nevesinje, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Nevesinje
Sân vận động:
Sân vận động Gradski
(Nevesinje)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vukanovic Mico
24
12
1080
0
0
1
0
1
Zurovac Milos
40
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abaza Harun
20
12
1080
0
0
2
0
14
Adzic Ivan
18
2
92
0
0
0
0
2
Botic Zoran
19
11
786
0
0
3
0
3
Gosto Djanis
19
11
603
0
0
3
0
15
Juklo Dino
19
8
587
1
0
2
0
16
Kljakic Djorde
18
4
155
0
0
0
0
19
Milosevic Marco
19
1
90
0
0
0
0
6
Paranos Stefan
26
10
646
0
0
4
0
5
Petkovic Miljan
38
4
292
0
0
1
0
24
Samardzic Jovan
21
12
958
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Awono Junior
29
4
316
0
0
2
0
20
Gutic Miljan
29
4
244
0
0
2
0
13
Jokanovic Tibor
17
5
166
0
0
1
0
8
Ojeda Lucas
30
14
987
1
0
2
0
7
Sekulovic Milos
28
11
923
0
0
4
0
15
Vukosav Miljan
19
6
167
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Draskovic Srdjan
29
13
1123
5
0
2
0
9
Jelic Mihajlo
24
13
1044
1
0
0
0
10
Repovic Darko
23
12
1043
0
0
3
0
77
Seedorf Sherwin
26
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Remetic Igor
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vukanovic Mico
24
12
1080
0
0
1
0
1
Zurovac Milos
40
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abaza Harun
20
12
1080
0
0
2
0
14
Adzic Ivan
18
2
92
0
0
0
0
2
Botic Zoran
19
11
786
0
0
3
0
3
Gosto Djanis
19
11
603
0
0
3
0
15
Juklo Dino
19
8
587
1
0
2
0
16
Kljakic Djorde
18
4
155
0
0
0
0
19
Milosevic Marco
19
1
90
0
0
0
0
6
Paranos Stefan
26
10
646
0
0
4
0
5
Petkovic Miljan
38
4
292
0
0
1
0
24
Samardzic Jovan
21
12
958
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Awono Junior
29
4
316
0
0
2
0
20
Gutic Miljan
29
4
244
0
0
2
0
13
Jokanovic Tibor
17
5
166
0
0
1
0
8
Ojeda Lucas
30
14
987
1
0
2
0
17
Pantic David
18
0
0
0
0
0
0
7
Sekulovic Milos
28
11
923
0
0
4
0
15
Vukosav Miljan
19
6
167
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Draskovic Srdjan
29
13
1123
5
0
2
0
21
Drljan Milos
19
0
0
0
0
0
0
9
Jelic Mihajlo
24
13
1044
1
0
0
0
97
Popovic Momcilo
22
0
0
0
0
0
0
10
Repovic Darko
23
12
1043
0
0
3
0
77
Seedorf Sherwin
26
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Remetic Igor
48
Quảng cáo