Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nevezis Kedainiai, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Nevezis Kedainiai
Sân vận động:
Kedainiai Stadium
(Kedainiai)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bagdonavicius Rokas
20
25
2250
0
0
0
0
34
Granauskas Robertas
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gavrylyuk Nazarii
21
21
1630
2
0
3
0
15
Kiela Marius
?
1
9
0
0
0
0
30
Monkelis Mantas
18
20
1466
1
0
2
0
91
Petkevicius Matas
20
15
1272
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aoyama Takumu
27
24
1986
0
0
2
0
5
Avizovas Ugnius
18
29
2117
2
0
4
0
22
Lukosevicius Arminas
29
26
2228
1
0
12
1
19
Mikuckis Rokas
27
15
1034
0
0
3
0
17
Skibiniauskas Vakaris
21
16
1272
1
0
3
0
12
Yaghr Francis
23
21
1136
1
0
4
0
35
Zuperka Rokas Antanas
22
23
1795
4
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berednikovas Lukas
25
25
1115
1
0
5
0
11
Mohil Yevhenii
25
11
626
3
0
1
0
9
Onah Ebuka
22
14
901
12
0
2
1
99
Rukuiza Karolis
25
24
2072
1
0
11
0
9
Slobodyan Arsen
21
10
258
0
0
1
0
8
Ter-Tovmasyan Aleksandr
21
2
37
0
0
0
0
10
Yoon Jong-Tae
26
22
1615
0
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bagdonavicius Rokas
20
1
90
0
0
0
0
34
Granauskas Robertas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gavrylyuk Nazarii
21
1
62
0
0
0
0
30
Monkelis Mantas
18
1
20
0
0
0
0
91
Petkevicius Matas
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aoyama Takumu
27
2
180
0
0
0
0
5
Avizovas Ugnius
18
1
0
1
0
0
0
22
Lukosevicius Arminas
29
2
180
0
0
0
0
19
Mikuckis Rokas
27
1
14
0
0
0
0
17
Skibiniauskas Vakaris
21
2
89
1
0
0
0
12
Yaghr Francis
23
1
45
0
0
0
0
35
Zuperka Rokas Antanas
22
2
161
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berednikovas Lukas
25
2
30
0
0
0
0
11
Mohil Yevhenii
25
1
90
0
0
0
0
9
Onah Ebuka
22
1
62
0
0
0
0
99
Rukuiza Karolis
25
2
160
0
0
0
0
9
Slobodyan Arsen
21
1
2
0
0
0
0
10
Yoon Jong-Tae
26
2
167
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bagdonavicius Rokas
20
26
2340
0
0
0
0
34
Granauskas Robertas
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gavrylyuk Nazarii
21
22
1692
2
0
3
0
15
Kiela Marius
?
1
9
0
0
0
0
30
Monkelis Mantas
18
21
1486
1
0
2
0
91
Petkevicius Matas
20
17
1452
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aoyama Takumu
27
26
2166
0
0
2
0
5
Avizovas Ugnius
18
30
2117
3
0
4
0
22
Lukosevicius Arminas
29
28
2408
1
0
12
1
19
Mikuckis Rokas
27
16
1048
0
0
3
0
17
Skibiniauskas Vakaris
21
18
1361
2
0
3
0
12
Yaghr Francis
23
22
1181
1
0
4
0
35
Zuperka Rokas Antanas
22
25
1956
4
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berednikovas Lukas
25
27
1145
1
0
5
0
11
Mohil Yevhenii
25
12
716
3
0
1
0
9
Onah Ebuka
22
15
963
12
0
2
1
99
Rukuiza Karolis
25
26
2232
1
0
11
0
9
Slobodyan Arsen
21
11
260
0
0
1
0
8
Ter-Tovmasyan Aleksandr
21
2
37
0
0
0
0
10
Yoon Jong-Tae
26
24
1782
0
0
1
1
Quảng cáo