Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng New England Revolution II, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
New England Revolution II
Sân vận động:
Gillette Stadium
(Foxborough)
Sức chứa:
68 756
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Gunn John
24
18
1620
0
0
0
0
27
Weinstein Maxwell
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akanyirige Jacob
22
1
1
0
0
0
0
42
Al Hasnawi Moshtaba
23
17
986
0
0
0
0
3
Barry Hesron
24
13
1007
0
0
3
1
66
Calderon Giovanni
22
5
377
0
0
2
0
74
Chavez Gabriel
19
1
32
0
1
1
0
88
Kinner Sage
?
5
296
0
0
0
1
37
Lopera Steban
19
2
18
0
0
0
0
30
McIntosh Damario
17
25
1748
0
0
3
0
34
Parvu Alexandru
18
7
151
0
0
1
0
41
Quinones Colby
21
14
763
0
0
2
0
5
Souza Victor
23
14
1131
0
0
3
1
43
Suarez Santiago
19
22
1835
1
0
7
3
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borovic Luka
19
18
874
0
0
2
0
33
Bueno Brandonn
20
1
15
0
0
0
0
11
Diarbian Gevork
22
28
1438
2
3
2
0
31
Klein Eric
17
26
2127
1
3
4
0
17
Leal Patrick
21
24
1658
4
2
2
0
13
Maciel
24
24
1625
1
2
6
0
14
Monis Alex
21
24
1689
8
4
4
0
50
Mussenden Javaun
?
4
209
0
0
3
1
35
Oliveira Cristiano
16
10
548
0
1
0
0
8
Panayotou Jack
20
5
431
3
2
0
0
55
Partal Joshua
17
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bjelajac Andrej
19
12
325
0
0
2
0
16
Bolma Joshua
22
25
1168
1
2
4
0
9
Butts Liam
23
11
523
5
0
0
0
69
Emehri Grant
?
3
43
0
0
0
0
7
Escobar Olger
18
14
697
0
0
4
0
32
Fry Malcolm
19
22
1410
1
1
5
0
39
Marcos Dias
22
22
1721
9
5
3
0
99
Nichols Robert
?
1
15
0
0
0
0
77
Smith Braedon
?
2
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williams Richie
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Beninga Owen
17
0
0
0
0
0
0
73
Gunn John
24
18
1620
0
0
0
0
27
Weinstein Maxwell
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akanyirige Jacob
22
1
1
0
0
0
0
42
Al Hasnawi Moshtaba
23
17
986
0
0
0
0
3
Barry Hesron
24
13
1007
0
0
3
1
66
Calderon Giovanni
22
5
377
0
0
2
0
74
Chavez Gabriel
19
1
32
0
1
1
0
88
Kinner Sage
?
5
296
0
0
0
1
37
Lopera Steban
19
2
18
0
0
0
0
30
McIntosh Damario
17
25
1748
0
0
3
0
34
Parvu Alexandru
18
7
151
0
0
1
0
41
Quinones Colby
21
14
763
0
0
2
0
5
Souza Victor
23
14
1131
0
0
3
1
43
Suarez Santiago
19
22
1835
1
0
7
3
67
Sullivan Mason
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borovic Luka
19
18
874
0
0
2
0
33
Bueno Brandonn
20
1
15
0
0
0
0
60
Ciampa Giuseppe
18
0
0
0
0
0
0
11
Diarbian Gevork
22
28
1438
2
3
2
0
31
Klein Eric
17
26
2127
1
3
4
0
17
Leal Patrick
21
24
1658
4
2
2
0
13
Maciel
24
24
1625
1
2
6
0
14
Monis Alex
21
24
1689
8
4
4
0
50
Mussenden Javaun
?
4
209
0
0
3
1
35
Oliveira Cristiano
16
10
548
0
1
0
0
8
Panayotou Jack
20
5
431
3
2
0
0
55
Partal Joshua
17
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bjelajac Andrej
19
12
325
0
0
2
0
16
Bolma Joshua
22
25
1168
1
2
4
0
9
Butts Liam
23
11
523
5
0
0
0
69
Emehri Grant
?
3
43
0
0
0
0
7
Escobar Olger
18
14
697
0
0
4
0
32
Fry Malcolm
19
22
1410
1
1
5
0
39
Marcos Dias
22
22
1721
9
5
3
0
99
Nichols Robert
?
1
15
0
0
0
0
89
Reilly Aidan
17
0
0
0
0
0
0
77
Smith Braedon
?
2
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williams Richie
54
Quảng cáo