Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng New York City II, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
New York City II
Sân vận động:
Sân vận động Belson
(New York)
Sức chứa:
2 168
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barraza Luis
27
2
180
0
0
0
0
75
Meyer William
26
8
644
0
0
0
0
44
Rando Alex
23
14
1156
0
1
0
1
30
Romero Tomas
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Baiera Andrew
17
19
1641
3
0
3
0
61
Hauschild Alexander
18
10
676
0
0
0
0
47
Haxhari Klevis
19
10
468
0
1
1
0
2
Hope-Gund Rio
25
7
589
0
0
2
0
18
McFarlane Christian
17
2
152
0
0
0
0
31
Owusu Samuel
21
19
1612
1
2
7
0
68
Tiao Christopher
23
22
1843
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyave Jacob
16
12
871
2
0
1
0
37
Bednarsky Stevo
26
21
1076
0
0
3
0
99
Calheira Taylor
22
21
1819
13
4
3
0
29
Carrizo Maximo
16
21
1405
2
2
2
0
42
Elias Piero
22
23
1759
3
6
9
1
63
Leong Matthew
23
16
1200
1
0
3
0
81
Lopez Jonny
17
10
355
0
0
4
0
82
Ramirez Samuel
16
1
16
0
0
0
0
70
Rozhansky Jake
28
23
1491
0
1
6
0
32
Shore Jonathan
17
17
1157
6
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Arevalo Ronny
21
22
1428
6
5
2
0
83
Azzam Ruiz Camil
23
16
566
7
2
3
0
77
Jimenez Jonathan
23
21
1679
4
4
4
0
88
Jones Malachi
Gãy chân
20
1
90
0
0
0
0
57
Kapanadze Nicolas
22
8
160
1
2
1
1
64
Lacher Julien
16
15
440
1
2
0
0
36
Yanez Zidane
16
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilkington Matt
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Romero Tomas
23
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Baiera Andrew
17
4
300
1
0
0
0
61
Hauschild Alexander
18
3
300
0
1
1
0
47
Haxhari Klevis
19
1
10
0
0
0
0
2
Hope-Gund Rio
25
1
90
0
0
0
0
18
McFarlane Christian
17
3
242
0
0
0
0
31
Owusu Samuel
21
2
145
0
0
0
1
12
Tanasijevic Strahinja
Thẻ vàng
27
1
90
0
0
1
0
68
Tiao Christopher
23
3
237
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyave Jacob
16
2
90
0
1
0
0
37
Bednarsky Stevo
26
3
38
0
0
0
0
99
Calheira Taylor
22
5
390
3
2
1
0
29
Carrizo Maximo
16
4
254
2
0
1
0
42
Elias Piero
22
4
346
0
0
2
0
63
Leong Matthew
23
2
123
0
0
0
0
26
Ojeda Axel Agustin
20
1
90
0
0
0
0
70
Rozhansky Jake
28
4
195
0
1
2
0
32
Shore Jonathan
17
2
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Arevalo Ronny
21
2
85
0
0
0
0
77
Jimenez Jonathan
23
4
390
4
2
0
0
88
Jones Malachi
Gãy chân
20
1
90
1
0
0
0
7
Mijatovic Jovan
19
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilkington Matt
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barraza Luis
27
2
180
0
0
0
0
50
Hope-Gund Kofi
25
0
0
0
0
0
0
75
Meyer William
26
8
644
0
0
0
0
44
Rando Alex
23
14
1156
0
1
0
1
30
Romero Tomas
23
7
660
0
0
0
0
60
Yagudayev Alexander
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Baiera Andrew
17
23
1941
4
0
3
0
61
Hauschild Alexander
18
13
976
0
1
1
0
47
Haxhari Klevis
19
11
478
0
1
1
0
2
Hope-Gund Rio
25
8
679
0
0
2
0
18
McFarlane Christian
17
5
394
0
0
0
0
31
Owusu Samuel
21
21
1757
1
2
7
1
12
Tanasijevic Strahinja
Thẻ vàng
27
1
90
0
0
1
0
68
Tiao Christopher
23
25
2080
1
2
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyave Jacob
16
14
961
2
1
1
0
37
Bednarsky Stevo
26
24
1114
0
0
3
0
99
Calheira Taylor
22
26
2209
16
6
4
0
29
Carrizo Maximo
16
25
1659
4
2
3
0
91
Duque David
18
0
0
0
0
0
0
42
Elias Piero
22
27
2105
3
6
11
1
63
Leong Matthew
23
18
1323
1
0
3
0
81
Lopez Jonny
17
10
355
0
0
4
0
26
Ojeda Axel Agustin
20
1
90
0
0
0
0
82
Ramirez Samuel
16
1
16
0
0
0
0
70
Rozhansky Jake
28
27
1686
0
2
8
0
32
Shore Jonathan
17
19
1334
6
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Arevalo Ronny
21
24
1513
6
5
2
0
83
Azzam Ruiz Camil
23
16
566
7
2
3
0
77
Jimenez Jonathan
23
25
2069
8
6
4
0
88
Jones Malachi
Gãy chân
20
2
180
1
0
0
0
57
Kapanadze Nicolas
22
8
160
1
2
1
1
64
Lacher Julien
16
15
440
1
2
0
0
7
Mijatovic Jovan
19
2
180
0
0
0
0
71
Molinari Peter
15
0
0
0
0
0
0
36
Yanez Zidane
16
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilkington Matt
45
Quảng cáo