Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng New Zealand U20 Nữ, châu Úc và châu Đại Dương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Úc và châu Đại Dương
New Zealand U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Iro Maddie
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elliot Manaia
19
3
264
1
0
0
0
15
Green Marie
19
2
39
0
0
0
0
5
Haering Suya
19
2
168
0
0
0
0
2
McMeeken Zoe
20
3
231
0
0
0
0
3
McMillan Ella
19
3
256
0
0
0
0
16
Trewhitt Rebekah
18
3
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benson Zoe
18
3
48
0
0
0
0
7
Bercelli Kiara
19
3
220
0
0
0
0
14
Brazendale Daisy
18
3
122
0
0
0
0
13
Colpi Lara
19
2
38
0
0
0
0
8
Errington Helena
19
3
270
0
1
0
0
4
Findlay Ella
20
2
173
0
0
0
0
17
Ingham Olivia
19
2
25
0
0
0
0
20
Page Olivia
19
3
112
0
0
0
0
6
Pijnenberg Emma
20
3
264
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Milly Clegg
19
3
270
1
0
0
0
10
Nathan Ruby
19
2
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birnie Leon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bennett Amber
?
0
0
0
0
0
0
1
Feinberg-Danieli Aimee
19
0
0
0
0
0
0
18
Iro Maddie
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elliot Manaia
19
3
264
1
0
0
0
15
Green Marie
19
2
39
0
0
0
0
5
Haering Suya
19
2
168
0
0
0
0
12
McCann Ella
19
0
0
0
0
0
0
2
McMeeken Zoe
20
3
231
0
0
0
0
3
McMillan Ella
19
3
256
0
0
0
0
16
Trewhitt Rebekah
18
3
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benson Zoe
18
3
48
0
0
0
0
7
Bercelli Kiara
19
3
220
0
0
0
0
14
Brazendale Daisy
18
3
122
0
0
0
0
13
Colpi Lara
19
2
38
0
0
0
0
8
Errington Helena
19
3
270
0
1
0
0
4
Findlay Ella
20
2
173
0
0
0
0
17
Ingham Olivia
19
2
25
0
0
0
0
20
Page Olivia
19
3
112
0
0
0
0
6
Pijnenberg Emma
20
3
264
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Milly Clegg
19
3
270
1
0
0
0
10
Nathan Ruby
19
2
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birnie Leon
42
Quảng cáo