Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng New Zealand, châu Úc và châu Đại Dương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Úc và châu Đại Dương
New Zealand
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFC Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
31
3
270
0
0
0
0
1
Paulsen Alex
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
19
4
299
0
0
2
0
13
Cacace Liberato
23
3
270
0
0
0
0
13
Kelly Lukas
19
2
34
0
0
0
0
15
Smith Tommy
34
2
84
0
0
0
0
5
Surman Finn
20
4
343
1
0
1
0
3
Sutton Sam
22
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Conchie Fin
21
1
9
0
0
0
0
6
Howieson Cameron
29
4
329
1
0
0
0
2
Payne Tim
30
3
190
0
0
0
0
8
Rufer Alex
28
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barbarouses Kosta
34
4
353
3
0
0
0
17
Greive Alex
25
2
57
0
0
0
0
11
Just Elijah Henry
24
4
345
1
0
0
0
21
Mata Max Andrew
24
4
110
3
0
0
0
14
Old Benjamin
22
4
315
1
0
0
0
11
Randall Jesse
22
4
48
1
0
0
0
9
Waine Ben
23
3
220
4
0
0
0
18
van Hattum Oskar
22
2
24
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crocombe Max
31
3
270
0
0
0
0
1
Paulsen Alex
22
1
90
0
0
0
0
22
Sail Oliver
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindon Tyler
19
4
299
0
0
2
0
13
Cacace Liberato
23
3
270
0
0
0
0
13
Kelly Lukas
19
2
34
0
0
0
0
15
Smith Tommy
34
2
84
0
0
0
0
5
Surman Finn
20
4
343
1
0
1
0
3
Sutton Sam
22
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Conchie Fin
21
1
9
0
0
0
0
6
Howieson Cameron
29
4
329
1
0
0
0
2
Payne Tim
30
3
190
0
0
0
0
8
Rufer Alex
28
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barbarouses Kosta
34
4
353
3
0
0
0
17
Greive Alex
25
2
57
0
0
0
0
11
Just Elijah Henry
24
4
345
1
0
0
0
21
Mata Max Andrew
24
4
110
3
0
0
0
14
Old Benjamin
22
4
315
1
0
0
0
11
Randall Jesse
22
4
48
1
0
0
0
9
Waine Ben
23
3
220
4
0
0
0
18
van Hattum Oskar
22
2
24
0
0
0
0
Quảng cáo