Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Newcastle Utd Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Newcastle Utd Nữ
Sân vận động:
Kingston Park
(Newcastle)
Sức chứa:
10 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Moan Claudia
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cataldo Lia
23
1
69
0
0
0
0
12
Cooper Deanna
31
6
442
0
0
0
0
15
Greenwood Hannah
25
3
159
0
0
1
0
22
Joel Lois Kathleen
25
7
444
0
1
1
0
23
Potts Charlotte
30
6
437
0
1
0
0
4
Stobbs Amber
32
6
472
0
1
5
1
3
Stokes Demi
32
7
630
0
0
2
0
5
Watt Olivia
25
4
204
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boddy Elysia
20
7
630
0
0
1
0
11
Elson Kacie
24
1
12
0
0
0
0
19
Furness Rachel
36
5
277
0
1
0
0
10
Gibson Georgia
26
1
2
0
0
0
0
8
Kelly Emma
27
1
20
0
0
0
0
20
Sibley Isabella
25
6
278
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Amy
?
6
476
1
1
0
0
9
Barker Katie
23
6
180
0
0
0
0
7
Hayles Shania
24
7
459
5
1
0
0
18
Haywood Sophie
28
6
178
0
1
0
0
26
Lumsden Beth
25
7
435
3
0
0
0
21
McQuade Jasmine
?
6
518
1
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Donnelly Grace
26
0
0
0
0
0
0
13
Moan Claudia
25
7
630
0
0
0
0
27
Reid Hannah
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cataldo Lia
23
1
69
0
0
0
0
12
Cooper Deanna
31
6
442
0
0
0
0
15
Greenwood Hannah
25
3
159
0
0
1
0
22
Joel Lois Kathleen
25
7
444
0
1
1
0
23
Potts Charlotte
30
6
437
0
1
0
0
4
Stobbs Amber
32
6
472
0
1
5
1
3
Stokes Demi
32
7
630
0
0
2
0
5
Watt Olivia
25
4
204
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boddy Elysia
20
7
630
0
0
1
0
11
Elson Kacie
24
1
12
0
0
0
0
19
Furness Rachel
36
5
277
0
1
0
0
10
Gibson Georgia
26
1
2
0
0
0
0
8
Kelly Emma
27
1
20
0
0
0
0
20
Sibley Isabella
25
6
278
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Amy
?
6
476
1
1
0
0
9
Barker Katie
23
6
180
0
0
0
0
7
Hayles Shania
24
7
459
5
1
0
0
18
Haywood Sophie
28
6
178
0
1
0
0
26
Lumsden Beth
25
7
435
3
0
0
0
21
McQuade Jasmine
?
6
518
1
2
0
0
Quảng cáo