Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Newcastle Utd U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Newcastle Utd U18
Sân vận động:
Whitley Park
(Newcastle)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anderson Will
?
3
270
0
0
0
0
1
Harris Aiden
17
1
90
0
0
0
0
74
Harrison Adam
18
1
90
0
0
0
0
13
Jones Tyler
16
2
180
0
0
0
0
1
Taylor James
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Old Thomas
?
2
12
0
0
0
0
5
Watts Logan
17
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alabi Sam
15
5
291
0
0
2
0
15
Best Oliver
15
1
21
0
0
0
0
3
Bloomer Guy
17
7
552
2
0
0
0
9
Brayson Joe
17
8
662
3
3
0
0
10
Cogdon Jude
16
3
227
0
0
0
0
3
Craggs Luke
17
8
720
0
2
1
0
3
Durrant Jake
16
3
268
0
0
0
0
6
Finneran Rory
16
1
72
0
0
0
0
4
Johnson Henry
16
8
406
0
0
2
0
15
Miley Mason
?
5
174
0
0
0
0
16
Morgan David
?
3
214
0
0
0
0
4
Munda Anthony
18
1
90
0
1
0
0
12
O'Donovan Alex
?
2
98
0
0
0
0
8
Taylor Matthew
16
4
294
0
0
0
0
8
Waddani Mohamed
?
3
238
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ferreira Matheos
16
7
484
0
0
0
0
9
Neave Sean
17
4
354
7
0
0
0
2
Tika-Lemba Ezra
?
5
308
0
1
0
0
7
Wooster Kacey
16
7
398
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anderson Will
?
3
270
0
0
0
0
1
Harris Aiden
17
1
90
0
0
0
0
74
Harrison Adam
18
1
90
0
0
0
0
13
Jones Tyler
16
2
180
0
0
0
0
1
Taylor James
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Old Thomas
?
2
12
0
0
0
0
12
Powell Harry
18
0
0
0
0
0
0
5
Watts Logan
17
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alabi Sam
15
5
291
0
0
2
0
15
Best Oliver
15
1
21
0
0
0
0
3
Bloomer Guy
17
7
552
2
0
0
0
9
Brayson Joe
17
8
662
3
3
0
0
10
Cogdon Jude
16
3
227
0
0
0
0
3
Craggs Luke
17
8
720
0
2
1
0
3
Durrant Jake
16
3
268
0
0
0
0
6
Finneran Rory
16
1
72
0
0
0
0
8
Harrison Alfie
18
0
0
0
0
0
0
49
Hernes Travis
19
0
0
0
0
0
0
4
Johnson Henry
16
8
406
0
0
2
0
15
Miley Mason
?
5
174
0
0
0
0
16
Morgan David
?
3
214
0
0
0
0
4
Munda Anthony
18
1
90
0
1
0
0
12
O'Donovan Alex
?
2
98
0
0
0
0
76
Shahar Leo
17
0
0
0
0
0
0
8
Taylor Matthew
16
4
294
0
0
0
0
8
Waddani Mohamed
?
3
238
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Donaldson Joshua
19
0
0
0
0
0
0
15
Emerson Johny
19
0
0
0
0
0
0
11
Ferreira Matheos
16
7
484
0
0
0
0
9
Neave Sean
17
4
354
7
0
0
0
55
Palmer Darren
19
0
0
0
0
0
0
2
Tika-Lemba Ezra
?
5
308
0
1
0
0
7
Wooster Kacey
16
7
398
0
0
1
0
Quảng cáo