Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Newcastle Nữ, Úc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Úc
Newcastle Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krzyzaniak Danielle
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cicco Claudia
20
1
90
0
0
0
0
39
Collins Alexis
16
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Allan Josie
18
1
59
0
0
0
0
10
Copus-Brown Libby
27
1
90
0
0
1
0
6
Davis Cassidy
30
1
90
0
1
0
0
8
Dundas Emma
17
1
5
0
0
0
0
17
Gallagher Sheridan
22
1
17
0
0
0
0
25
Gooch Lara
19
1
32
0
1
0
0
18
Hoban Sophie
23
1
90
0
0
0
0
11
Jackson Deven
26
1
86
1
0
0
0
4
Prior Natasha
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allan Lauren
27
1
90
1
0
0
0
22
Baumann Lorena
27
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krzyzaniak Danielle
28
1
90
0
0
0
0
30
Robertson Tiahna
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cicco Claudia
20
1
90
0
0
0
0
39
Collins Alexis
16
1
74
0
0
0
0
27
Lee Chloe
18
0
0
0
0
0
0
2
Wilson Josephine
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Allan Josie
18
1
59
0
0
0
0
7
Breier India
18
0
0
0
0
0
0
10
Copus-Brown Libby
27
1
90
0
0
1
0
6
Davis Cassidy
30
1
90
0
1
0
0
8
Dundas Emma
17
1
5
0
0
0
0
17
Gallagher Sheridan
22
1
17
0
0
0
0
25
Gooch Lara
19
1
32
0
1
0
0
18
Hoban Sophie
23
1
90
0
0
0
0
11
Jackson Deven
26
1
86
1
0
0
0
4
Prior Natasha
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allan Lauren
27
1
90
1
0
0
0
22
Baumann Lorena
27
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo