Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Newport, Wales
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Wales
Newport
Sân vận động:
Rodney Parade
(Newport)
Sức chứa:
7 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carney Jacob
23
1
90
0
0
0
0
1
Townsend Nick
30
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baker Matthew
21
10
900
3
0
1
0
6
Brennan Ciaran
24
11
958
0
0
2
1
5
Clarke James
34
5
450
0
0
1
0
3
Driscoll-Glennon Anthony
24
13
1161
0
4
5
0
26
Evans Cameron
23
13
894
1
0
4
0
23
Jameson Kyle
26
12
1057
0
0
5
2
29
Sanca Nelson
18
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antwi Cameron
23
12
698
0
2
2
0
17
Evans Kieron
22
13
678
0
2
1
0
10
Greaves Oliver
25
7
183
1
0
0
0
7
Kamwa Bobby
24
15
1153
1
1
1
0
30
Mawene Noah
19
7
365
0
0
1
0
19
McLoughlin Shane
27
6
367
0
0
1
0
16
Miley Jamie
20
3
250
0
0
1
0
8
Morris Bryn
28
13
1066
0
1
0
0
14
Whitmore Kai
23
6
231
1
0
0
0
24
Wildig Aaron
32
14
1105
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baker-Richardson Courtney
28
15
859
2
1
3
0
25
Hudlin Kyle
24
10
627
4
1
3
0
31
Jephcott Luke
24
5
107
0
0
0
0
18
Rai Kiban
19
4
109
0
0
0
0
21
Spellman Michael
22
8
169
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Nelson
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carney Jacob
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baker Matthew
21
1
90
0
0
0
0
6
Brennan Ciaran
24
1
70
0
0
0
0
5
Clarke James
34
1
32
1
0
0
0
3
Driscoll-Glennon Anthony
24
1
90
0
1
0
0
26
Evans Cameron
23
1
2
0
0
0
0
23
Jameson Kyle
26
1
59
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antwi Cameron
23
1
21
0
0
0
0
7
Kamwa Bobby
24
1
32
0
0
0
0
19
McLoughlin Shane
27
1
90
0
0
0
0
14
Whitmore Kai
23
1
90
0
0
0
0
24
Wildig Aaron
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baker-Richardson Courtney
28
1
21
0
0
0
0
31
Jephcott Luke
24
1
89
0
0
0
0
18
Rai Kiban
19
1
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Nelson
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carney Jacob
23
1
43
0
0
0
1
1
Townsend Nick
30
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baker Matthew
21
2
180
0
0
0
0
6
Brennan Ciaran
24
2
109
0
0
0
0
3
Driscoll-Glennon Anthony
24
2
136
0
0
0
0
26
Evans Cameron
23
1
90
0
0
0
0
23
Jameson Kyle
26
2
180
0
0
1
0
29
Sanca Nelson
18
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antwi Cameron
23
1
29
0
0
0
0
17
Evans Kieron
22
2
152
1
0
0
0
10
Greaves Oliver
25
2
74
1
0
0
0
7
Kamwa Bobby
24
2
123
0
0
0
0
30
Mawene Noah
19
2
94
0
0
0
0
19
McLoughlin Shane
27
1
58
0
1
0
0
16
Miley Jamie
20
1
72
0
0
0
0
8
Morris Bryn
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baker-Richardson Courtney
28
1
29
0
1
0
0
25
Hudlin Kyle
24
2
95
0
0
1
0
31
Jephcott Luke
24
2
145
0
0
0
0
18
Rai Kiban
19
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Nelson
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Townsend Nick
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baker Matthew
21
1
90
0
0
1
0
6
Brennan Ciaran
24
1
90
0
0
0
0
3
Driscoll-Glennon Anthony
24
1
90
1
0
0
0
26
Evans Cameron
23
1
90
0
0
0
0
23
Jameson Kyle
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Evans Kieron
22
1
90
0
0
0
0
7
Kamwa Bobby
24
1
26
0
0
0
0
16
Miley Jamie
20
1
90
0
0
0
0
14
Whitmore Kai
23
1
74
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baker-Richardson Courtney
28
1
65
0
0
1
0
25
Hudlin Kyle
24
1
90
0
0
0
0
31
Jephcott Luke
24
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Nelson
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carney Jacob
23
3
223
0
0
0
1
35
Hopkins Bailey
17
0
0
0
0
0
0
1
Townsend Nick
30
17
1486
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baker Matthew
21
14
1260
3
0
2
0
6
Brennan Ciaran
24
15
1227
0
0
2
1
5
Clarke James
34
6
482
1
0
1
0
3
Driscoll-Glennon Anthony
24
17
1477
1
5
5
0
26
Evans Cameron
23
16
1076
1
0
4
0
23
Jameson Kyle
26
16
1386
0
0
7
2
29
Sanca Nelson
18
2
130
0
0
0
0
15
Seberry Joshua
19
0
0
0
0
0
0
12
Thomas Joe
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Antwi Cameron
23
14
748
0
2
2
0
17
Evans Kieron
22
16
920
1
2
1
0
10
Greaves Oliver
25
9
257
2
0
0
0
7
Kamwa Bobby
24
19
1334
1
1
1
0
30
Mawene Noah
19
9
459
0
0
1
0
19
McLoughlin Shane
27
8
515
0
1
1
0
16
Miley Jamie
20
5
412
0
0
1
0
8
Morris Bryn
28
14
1156
0
1
1
0
14
Whitmore Kai
23
8
395
2
0
0
0
24
Wildig Aaron
32
15
1195
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baker-Richardson Courtney
28
18
974
2
2
4
0
25
Hudlin Kyle
24
13
812
4
1
4
0
31
Jephcott Luke
24
9
358
0
0
0
0
18
Rai Kiban
19
6
241
0
0
0
0
21
Spellman Michael
22
8
169
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jardim Nelson
45
Quảng cáo