Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nice, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Nice
Sân vận động:
Allianz Riviera
(Nice)
Sức chứa:
36 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bulka Marcin
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmonem Mohamed
25
6
429
0
0
2
0
2
Abdi Ali
30
7
492
1
2
1
0
26
Bard Melvin
23
5
424
0
0
2
0
64
Bombito Moise
24
8
695
0
0
2
1
92
Clauss Jonathan
32
9
706
1
2
1
0
4
Dante
41
8
654
0
0
4
0
33
Mendy Antoine
20
8
404
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi
25
7
630
1
1
2
0
36
Camara Issiaga
19
1
4
0
0
0
0
10
Diop Sofiane
24
7
98
1
1
0
0
20
Louchet Tom
21
5
113
0
0
0
0
55
Ndayishimiye Youssouf
26
7
494
1
0
0
0
22
Ndombele Tanguy
27
7
533
1
1
0
0
8
Rosario Pablo
27
10
716
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boga Jeremie
27
7
458
0
1
0
0
19
Bouanani Badredine
19
8
267
0
0
1
0
25
Cho Mohamed-Ali
20
8
571
2
0
1
0
29
Guessand Evann
23
10
848
6
1
0
0
24
Laborde Gaetan
30
4
161
1
1
0
0
15
Moukoko Youssoufa
19
6
182
2
1
0
0
45
Orakpo Victor
18
3
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haise Franck
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bulka Marcin
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmonem Mohamed
25
1
90
0
0
1
0
2
Abdi Ali
30
2
49
0
0
0
0
26
Bard Melvin
23
1
90
0
0
0
0
64
Bombito Moise
24
3
270
0
0
2
0
92
Clauss Jonathan
32
3
249
0
0
0
0
4
Dante
41
2
180
0
0
0
0
33
Mendy Antoine
20
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi
25
2
159
0
0
0
0
10
Diop Sofiane
24
3
83
0
0
0
0
20
Louchet Tom
21
3
222
0
0
1
0
55
Ndayishimiye Youssouf
26
2
180
0
0
0
0
22
Ndombele Tanguy
27
2
45
0
0
0
0
8
Rosario Pablo
27
3
251
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boga Jeremie
27
2
115
1
0
0
0
19
Bouanani Badredine
19
3
154
0
0
0
0
25
Cho Mohamed-Ali
20
2
49
0
0
0
0
29
Guessand Evann
23
3
175
0
0
1
0
24
Laborde Gaetan
30
1
64
0
0
0
0
15
Moukoko Youssoufa
19
3
191
0
1
0
0
45
Orakpo Victor
18
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haise Franck
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boulhendi Teddy
23
0
0
0
0
0
0
1
Bulka Marcin
25
13
1170
0
0
1
0
31
Dupe Maxime
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmonem Mohamed
25
7
519
0
0
3
0
2
Abdi Ali
30
9
541
1
2
1
0
26
Bard Melvin
23
6
514
0
0
2
0
64
Bombito Moise
24
11
965
0
0
4
1
92
Clauss Jonathan
32
12
955
1
2
1
0
4
Dante
41
10
834
0
0
4
0
44
Doumbouya Amidou
17
0
0
0
0
0
0
33
Mendy Antoine
20
9
478
0
0
1
0
42
Nandjou Yael
19
0
0
0
0
0
0
41
Salhi Iliesse
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi
25
9
789
1
1
2
0
36
Camara Issiaga
19
1
4
0
0
0
0
10
Diop Sofiane
24
10
181
1
1
0
0
18
Ilie Rares
21
0
0
0
0
0
0
20
Louchet Tom
21
8
335
0
0
1
0
55
Ndayishimiye Youssouf
26
9
674
1
0
0
0
22
Ndombele Tanguy
27
9
578
1
1
0
0
8
Rosario Pablo
27
13
967
2
0
2
1
11
Sanson Morgan
Chấn thương mắt cá chân
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boga Jeremie
27
9
573
1
1
0
0
19
Bouanani Badredine
19
11
421
0
0
1
0
25
Cho Mohamed-Ali
20
10
620
2
0
1
0
29
Guessand Evann
23
13
1023
6
1
1
0
24
Laborde Gaetan
30
5
225
1
1
0
0
9
Moffi Terem
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
15
Moukoko Youssoufa
19
9
373
2
2
0
0
45
Orakpo Victor
18
4
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haise Franck
53
Quảng cáo