Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Niger Tornadoes, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Niger Tornadoes
Sân vận động:
Sân vận động Bako Kontagora
(Minna)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Enaholo Joshua
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinmoladun Sunday
27
1
24
0
0
0
0
15
Family Ahmed
24
2
180
0
0
0
0
3
Goyi Aliyu Mohammed
31
2
180
0
0
0
0
24
Khalid Abba
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hussaini Mohammed
31
2
180
0
0
1
0
14
Okoye Ifeanyi
34
2
112
0
0
0
0
10
Papa Daniel
22
1
32
0
0
0
0
13
Razak Sadiq
?
1
17
0
0
0
0
32
Sabiu Ibrahim
?
2
120
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ebong Kufre
29
2
180
0
0
0
0
17
Okoro Victor
20
2
180
0
0
1
0
7
Shehu Dabai Abdulrasheed
?
2
143
0
0
0
0
23
Williams Sunday
25
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majin Mohammed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliko Mustapha
28
0
0
0
0
0
0
1
Enaholo Joshua
28
2
180
0
0
0
0
21
Mohammed Bala Yusuf
29
0
0
0
0
0
0
21
Muhammad Yusuf
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abubakar Hassan
30
0
0
0
0
0
0
5
Akinmoladun Sunday
27
1
24
0
0
0
0
17
Bell Sylvester
32
0
0
0
0
0
0
41
Deruo Chimamkpa
?
0
0
0
0
0
0
15
Family Ahmed
24
2
180
0
0
0
0
3
Goyi Aliyu Mohammed
31
2
180
0
0
0
0
28
Hamza Mohammed
39
0
0
0
0
0
0
24
Khalid Abba
21
2
180
0
0
0
0
2
Najeem Adeyinka
24
0
0
0
0
0
0
12
Saidu Idris
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bolaji Adeyemo
26
0
0
0
0
0
0
15
Chidibere Ernest
19
0
0
0
0
0
0
18
Hussaini Mohammed
31
2
180
0
0
1
0
37
Isyaka Sadiq
?
0
0
0
0
0
0
8
Lukman Mohammed
30
0
0
0
0
0
0
14
Okoye Ifeanyi
34
2
112
0
0
0
0
10
Owello Solomon
35
0
0
0
0
0
0
10
Papa Daniel
22
1
32
0
0
0
0
13
Razak Sadiq
?
1
17
0
0
0
0
32
Sabiu Ibrahim
?
2
120
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Asamoah-Frimpong Eric
34
0
0
0
0
0
0
23
Azeez Akintunde
20
0
0
0
0
0
0
8
Ebong Kufre
29
2
180
0
0
0
0
Kizito Adama Samuel
26
0
0
0
0
0
0
11
Lawal Tasiu
27
0
0
0
0
0
0
38
Namodi Awwal
?
0
0
0
0
0
0
9
Nwani Ikechukwu
25
0
0
0
0
0
0
20
Offor Ikenna
27
0
0
0
0
0
0
6
Okechukwu Ifeanyi
19
0
0
0
0
0
0
17
Okoro Victor
20
2
180
0
0
1
0
7
Shehu Dabai Abdulrasheed
?
2
143
0
0
0
0
23
Williams Sunday
25
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majin Mohammed
?
Quảng cáo