Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Niger, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Niger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babari Yahaya
31
1
13
0
0
0
0
16
Hainikoye Abiboulaye
20
4
348
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdourahmane Mohamed
?
2
180
0
0
0
0
13
Abraham Adamou
22
2
100
0
0
0
0
2
Alhassane Rahim
22
3
270
0
0
0
0
4
Boueye Philippe
21
3
270
0
0
0
0
15
Boureima Abdoulaye Katakore Amado
31
2
180
0
0
0
0
5
Garba Abdoul
32
3
207
0
0
1
0
21
Hassane Alhabib
21
1
90
0
0
0
0
3
Sako Oumar
28
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adebayor Victorien
27
1
32
0
0
0
0
19
Badamassi Ousseini
27
2
168
0
0
0
0
18
Diabate Ousmane
30
4
225
0
0
1
0
14
Moudou Ibrahim
24
1
27
0
0
0
0
12
Moumouni Abdoul
22
2
44
0
0
0
0
8
Moussa Yussif
26
4
243
0
0
1
0
20
Moutari Amadou
30
1
50
0
0
0
0
6
Oumarou Youssef
31
4
360
0
0
1
0
11
Soumana Boubacar Hainikoye
26
4
232
0
0
0
0
24
Yakubu Najeeb
24
4
340
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Goumey Boubacar
24
2
95
0
0
0
0
7
Sosah Daniel
26
4
360
0
0
0
0
10
Yacouba Issa Moubarek
?
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badou Ezzaiki
65
Zakariaou Ibrahim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babari Yahaya
31
1
13
0
0
0
0
16
Hainikoye Abiboulaye
20
4
348
0
0
0
0
22
Issoufou Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
22
Tanja Mahamadou
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdourahmane Mohamed
?
2
180
0
0
0
0
13
Abraham Adamou
22
2
100
0
0
0
0
2
Alhassane Rahim
22
3
270
0
0
0
0
26
Amadou Inoussa
24
0
0
0
0
0
0
4
Boueye Philippe
21
3
270
0
0
0
0
15
Boureima Abdoulaye Katakore Amado
31
2
180
0
0
0
0
5
Garba Abdoul
32
3
207
0
0
1
0
19
Hama Boubacar
22
0
0
0
0
0
0
21
Hassane Alhabib
21
1
90
0
0
0
0
14
Karim
26
0
0
0
0
0
0
3
Sako Oumar
28
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adebayor Victorien
27
1
32
0
0
0
0
19
Badamassi Ousseini
27
2
168
0
0
0
0
18
Diabate Ousmane
30
4
225
0
0
1
0
14
Moudou Ibrahim
24
1
27
0
0
0
0
12
Moumouni Abdoul
22
2
44
0
0
0
0
15
Moussa Ismael
22
0
0
0
0
0
0
8
Moussa Yussif
26
4
243
0
0
1
0
20
Moutari Amadou
30
1
50
0
0
0
0
6
Oumarou Youssef
31
4
360
0
0
1
0
11
Soumana Boubacar Hainikoye
26
4
232
0
0
0
0
24
Yakubu Najeeb
24
4
340
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Goumey Boubacar
24
2
95
0
0
0
0
7
Sosah Daniel
26
4
360
0
0
0
0
10
Yacouba Issa Moubarek
?
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badou Ezzaiki
65
Zakariaou Ibrahim
?
Quảng cáo