Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nigeria, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Nigeria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nwabali Stanley
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aina Ola
28
2
53
0
0
0
0
6
Ajayi Semi
30
4
350
1
0
1
0
21
Bassey Calvin
24
4
360
0
0
1
0
13
Onyemaechi Bruno
25
2
103
0
0
0
0
2
Sodiq Ismaila
22
1
31
0
0
1
0
3
Tanimu Benjamin
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dele-Bashiru Fisayo
23
1
61
1
0
0
0
4
Ndidi Wilfred
27
2
169
0
0
0
0
20
Onyedika Raphael
Thẻ đỏ
23
2
101
1
0
0
0
8
Onyeka Frank
26
2
119
0
0
0
0
12
Osayi-Samuel Bright
26
4
279
0
0
1
0
18
Yusuf Alhassan
24
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
3
175
0
0
0
0
11
Chukwueze Samuel
25
2
84
0
0
0
0
14
Iheanacho Kelechi
28
3
202
1
0
0
0
17
Iwobi Alex
28
4
321
0
0
0
0
7
Lookman Ademola
27
3
239
0
0
0
0
9
Moffi Terem
Chấn thương đầu gối
25
4
171
0
0
0
0
18
Olawoyin Ibrahim
26
1
31
0
0
0
0
19
Onuachu Paul
30
2
120
0
0
0
0
15
Simon Moses
29
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eguavoen Augustine
59
Labbadia Bruno
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nwabali Stanley
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aina Ola
28
3
270
0
0
1
0
6
Ajayi Semi
30
3
181
0
0
0
0
21
Bassey Calvin
24
3
243
0
0
1
0
3
Ndah Olisa
26
1
28
0
0
0
0
13
Onyemaechi Bruno
25
3
270
0
0
0
0
5
Troost-Ekong William
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dele-Bashiru Fisayo
23
3
115
1
0
0
0
4
Ndidi Wilfred
27
3
224
0
0
0
0
20
Onyedika Raphael
Thẻ đỏ
23
3
49
0
0
0
0
8
Onyeka Frank
26
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
3
192
0
0
0
0
11
Chukwueze Samuel
25
3
139
0
0
1
0
17
Iwobi Alex
28
2
137
0
0
0
0
7
Lookman Ademola
27
3
270
2
0
1
0
9
Osimhen Victor
25
2
64
1
0
0
0
15
Simon Moses
29
3
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eguavoen Augustine
59
Labbadia Bruno
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nwabali Stanley
28
5
450
0
0
0
0
16
Obasogie Amas
24
0
0
0
0
0
0
16
Ojo Olorunleke
29
0
0
0
0
0
0
1
Okoye Maduka
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aina Ola
28
5
323
0
0
1
0
6
Ajayi Semi
30
7
531
1
0
1
0
20
Awaziem Chidozie
27
0
0
0
0
0
0
21
Bassey Calvin
24
7
603
0
0
2
0
3
Igboke Kenneth
19
0
0
0
0
0
0
3
Ndah Olisa
26
1
28
0
0
0
0
13
Onyemaechi Bruno
25
5
373
0
0
0
0
2
Sodiq Ismaila
22
1
31
0
0
1
0
3
Tanimu Benjamin
22
2
180
0
0
0
0
5
Troost-Ekong William
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dele-Bashiru Fisayo
23
4
176
2
0
0
0
4
Ndidi Wilfred
27
5
393
0
0
0
0
20
Onyedika Raphael
Thẻ đỏ
23
5
150
1
0
0
0
8
Onyeka Frank
26
4
201
0
0
0
0
12
Osayi-Samuel Bright
26
4
279
0
0
1
0
18
Yusuf Alhassan
24
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
6
367
0
0
0
0
11
Chukwueze Samuel
25
5
223
0
0
1
0
9
Ejuke Chidera
Chấn thương cơ15.11.2024
26
0
0
0
0
0
0
14
Iheanacho Kelechi
28
3
202
1
0
0
0
17
Iwobi Alex
28
6
458
0
0
0
0
7
Lookman Ademola
27
6
509
2
0
1
0
9
Moffi Terem
Chấn thương đầu gối
25
4
171
0
0
0
0
18
Olawoyin Ibrahim
26
1
31
0
0
0
0
19
Onuachu Paul
30
2
120
0
0
0
0
9
Osimhen Victor
25
2
64
1
0
0
0
15
Simon Moses
29
5
285
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eguavoen Augustine
59
Labbadia Bruno
58
Quảng cáo