Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nigeria Nữ, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Nigeria Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nnadozie Chiamaka
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Demehin Oluwatosin
22
3
270
0
0
1
0
3
Ohale Osinachi
32
3
270
0
0
0
0
5
Okeke Chidinma
24
3
210
0
0
0
0
4
Payne Nicole
23
3
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abiodun Deborah
20
3
255
0
0
0
0
10
Ucheibe Christy
23
3
265
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajibade Rasheedat
24
3
270
0
0
0
0
2
Alozie Michelle
27
3
252
0
0
0
0
11
Echegini Onyi
23
2
157
1
0
0
0
17
Ihezuo Chinwendu
27
3
95
0
0
0
0
12
Kanu Uchenna
27
3
31
0
0
0
0
6
Okoronkwo Esther
27
3
122
0
0
0
0
18
Onumonu Ifeoma
30
2
54
0
0
0
0
8
Oshoala Asisat
29
2
133
0
0
1
0
7
Payne Toni
29
3
247
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waldrum Randy
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nnadozie Chiamaka
23
3
270
0
0
0
0
1
Oluehi Tochukwu
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Demehin Oluwatosin
22
3
270
0
0
1
0
3
Ohale Osinachi
32
3
270
0
0
0
0
5
Okeke Chidinma
24
3
210
0
0
0
0
4
Payne Nicole
23
3
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abiodun Deborah
20
3
255
0
0
0
0
10
Ucheibe Christy
23
3
265
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajibade Rasheedat
24
3
270
0
0
0
0
2
Alozie Michelle
27
3
252
0
0
0
0
11
Echegini Onyi
23
2
157
1
0
0
0
17
Ihezuo Chinwendu
27
3
95
0
0
0
0
12
Kanu Uchenna
27
3
31
0
0
0
0
9
Macleans Chinonyerem
24
0
0
0
0
0
0
6
Okoronkwo Esther
27
3
122
0
0
0
0
18
Onumonu Ifeoma
30
2
54
0
0
0
0
8
Oshoala Asisat
29
2
133
0
0
1
0
7
Payne Toni
29
3
247
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waldrum Randy
67
Quảng cáo