Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GOSK Gabela, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
GOSK Gabela
Sân vận động:
Perica Pero Pavlovic
(Gabela)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Karic Tarik
19
7
630
0
0
0
0
32
Kolak Vasilije
29
4
360
0
0
1
0
1
Milojevic Aleksa
24
1
90
0
0
0
0
15
Peric Nikola
32
3
159
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Katavic Josip
24
2
29
0
0
0
0
27
Mandic Marko
25
9
656
0
0
2
1
16
Milicevic Josip
22
8
391
0
0
1
0
9
Mizic Dino
21
8
565
0
0
3
1
15
Peric Nikola
22
6
442
0
1
3
0
20
Sipovic Enes
34
8
639
1
0
1
1
6
Suta Riad
22
12
1080
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gogic Faruk
25
11
766
0
0
5
0
10
Kacunko Antonio
24
8
435
0
0
2
0
5
Lagumdzija Dan
22
11
944
1
0
2
0
30
Ljukovac Hamza
19
8
454
0
0
1
0
8
Lukic Viktor
24
11
410
0
0
0
0
77
Maric Ivan
18
2
32
0
0
1
0
44
Martic Davide
22
6
248
0
0
2
1
25
Sroler Martin
26
6
531
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coko Gabrijel
23
6
466
0
0
1
0
37
Gaspar Matej
19
4
49
0
0
1
0
29
Ikic Ivan
25
10
711
1
0
2
0
33
Mihaljevic Filip
32
11
496
1
0
1
0
11
Novakovic Ivan
28
10
469
1
1
2
0
70
Peric Karlo
23
5
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adzem Admir
51
Pranjic Danijel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Karic Tarik
19
7
630
0
0
0
0
32
Kolak Vasilije
29
4
360
0
0
1
0
1
Milojevic Aleksa
24
1
90
0
0
0
0
15
Peric Nikola
32
3
159
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Harambasic Ivan
23
0
0
0
0
0
0
34
Katavic Josip
24
2
29
0
0
0
0
27
Mandic Marko
25
9
656
0
0
2
1
16
Milicevic Josip
22
8
391
0
0
1
0
9
Mizic Dino
21
8
565
0
0
3
1
15
Peric Nikola
22
6
442
0
1
3
0
20
Sipovic Enes
34
8
639
1
0
1
1
6
Suta Riad
22
12
1080
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balavac Haris
23
0
0
0
0
0
0
88
Gogic Faruk
25
11
766
0
0
5
0
10
Kacunko Antonio
24
8
435
0
0
2
0
5
Lagumdzija Dan
22
11
944
1
0
2
0
30
Ljukovac Hamza
19
8
454
0
0
1
0
8
Lukic Viktor
24
11
410
0
0
0
0
77
Maric Ivan
18
2
32
0
0
1
0
44
Martic Davide
22
6
248
0
0
2
1
25
Sroler Martin
26
6
531
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coko Gabrijel
23
6
466
0
0
1
0
37
Gaspar Matej
19
4
49
0
0
1
0
29
Ikic Ivan
25
10
711
1
0
2
0
33
Mihaljevic Filip
32
11
496
1
0
1
0
11
Novakovic Ivan
28
10
469
1
1
2
0
70
Peric Karlo
23
5
116
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adzem Admir
51
Pranjic Danijel
42
Quảng cáo