Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Noah, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
Noah
Sân vận động:
Sân vận động Abovyan City
(Abovyan)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancarevic Ognjen
34
3
270
0
0
1
0
92
Ploshchadnyi Alexey
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hambardzumyan Hovhannes
33
2
84
0
0
0
0
6
Marcos Pedro
22
2
103
0
0
0
0
14
Mendoza Bryan
31
4
229
0
0
1
0
26
Miljkovic Aleksandar
34
1
90
0
0
1
0
3
Muradyan Sergey
20
3
270
0
0
0
0
28
Pablo
32
2
180
0
0
0
0
37
Silva Goncalo
33
4
360
0
1
0
0
4
Thorarinsson Gudmundur
32
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dashyan Artak
34
1
22
0
0
1
0
88
Eteki Yan
27
2
21
0
0
2
1
20
Gambos Martin
26
4
266
0
0
0
0
81
Oulad Omar Imran
26
4
296
1
0
0
0
17
Sangare Gustavo
27
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avanesyan Artem
25
4
283
0
2
0
0
7
Castro Ferreira Helder Jose
27
3
160
2
0
0
0
11
Cinari Eraldo
27
3
151
2
0
0
0
8
Gregorio Goncalo
29
3
171
1
0
0
0
24
Khudaverdyan Zaven
17
1
3
0
0
0
0
27
Manvelyan Gor
22
3
178
0
1
1
0
9
Matheus Aias
27
4
267
2
0
0
0
30
Petrosyan Grenik
22
3
104
1
0
0
0
93
Pinson Virgile
28
3
137
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Rui
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancarevic Ognjen
34
7
630
1
0
2
0
92
Ploshchadnyi Alexey
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hambardzumyan Hovhannes
33
5
257
0
0
1
0
6
Marcos Pedro
22
1
18
0
0
0
0
14
Mendoza Bryan
31
2
25
0
0
0
0
26
Miljkovic Aleksandar
34
8
634
2
1
1
0
3
Muradyan Sergey
20
6
135
0
0
0
0
28
Pablo
32
7
602
0
0
4
1
37
Silva Goncalo
33
8
720
0
0
0
0
4
Thorarinsson Gudmundur
32
7
539
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dashyan Artak
34
3
114
0
0
1
0
20
Gambos Martin
26
7
478
0
0
2
0
81
Oulad Omar Imran
26
5
197
0
0
1
0
17
Sangare Gustavo
27
8
509
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avanesyan Artem
25
6
260
0
1
1
0
7
Castro Ferreira Helder Jose
27
8
572
1
2
1
0
11
Cinari Eraldo
27
6
326
1
0
1
0
8
Gregorio Goncalo
29
8
463
6
1
1
0
27
Manvelyan Gor
22
7
527
1
2
0
0
9
Matheus Aias
27
8
329
2
0
0
0
30
Petrosyan Grenik
22
2
31
0
0
0
0
93
Pinson Virgile
28
7
483
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Rui
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancarevic Ognjen
34
10
900
1
0
3
0
Coneglian Arthur
20
0
0
0
0
0
0
12
Davidov Artyom
17
0
0
0
0
0
0
92
Ploshchadnyi Alexey
20
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hambardzumyan Hovhannes
33
7
341
0
0
1
0
6
Marcos Pedro
22
3
121
0
0
0
0
14
Mendoza Bryan
31
6
254
0
0
1
0
26
Miljkovic Aleksandar
34
9
724
2
1
2
0
Mombouli Arnauvy Princide
20
0
0
0
0
0
0
3
Muradyan Sergey
20
9
405
0
0
0
0
28
Pablo
32
9
782
0
0
4
1
37
Silva Goncalo
33
12
1080
0
1
0
0
4
Thorarinsson Gudmundur
32
9
675
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baghramyan Robert
22
0
0
0
0
0
0
10
Dashyan Artak
34
4
136
0
0
2
0
88
Eteki Yan
27
2
21
0
0
2
1
20
Gambos Martin
26
11
744
0
0
2
0
23
Ghevondyan Hayk
23
0
0
0
0
0
0
55
Movsesyan Artur
16
0
0
0
0
0
0
81
Oulad Omar Imran
26
9
493
1
0
1
0
17
Sangare Gustavo
27
10
603
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avanesyan Artem
25
10
543
0
3
1
0
7
Castro Ferreira Helder Jose
27
11
732
3
2
1
0
11
Cinari Eraldo
27
9
477
3
0
1
0
8
Gregorio Goncalo
29
11
634
7
1
1
0
24
Khudaverdyan Zaven
17
1
3
0
0
0
0
27
Manvelyan Gor
22
10
705
1
3
1
0
9
Matheus Aias
27
12
596
4
0
0
0
30
Petrosyan Grenik
22
5
135
1
0
0
0
93
Pinson Virgile
28
10
620
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Rui
45
Quảng cáo