Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Noah, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
Noah
Sân vận động:
Sân vận động Abovyan City
(Abovyan)
Sức chứa:
3 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancarevic Ognjen
35
6
540
0
0
2
0
92
Ploshchadnyi Alexey
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hambardzumyan Hovhannes
34
6
415
0
0
1
0
6
Marcos Pedro
22
3
130
1
0
0
0
14
Mendoza Bryan
31
7
354
0
0
1
0
26
Miljkovic Aleksandar
34
4
277
0
0
1
0
3
Muradyan Sergey
20
9
735
0
0
1
0
28
Pablo
32
3
270
0
0
2
1
37
Silva Goncalo
33
10
874
0
1
1
0
4
Thorarinsson Gudmundur
32
5
361
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dashyan Artak
34
3
118
0
1
1
0
88
Eteki Yan
27
8
358
0
0
2
1
20
Gambos Martin
Chấn thương
26
6
363
0
0
1
0
81
Oulad Omar Imran
26
10
667
4
1
1
0
17
Sangare Gustavo
27
7
394
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avanesyan Artem
25
10
492
0
4
1
0
7
Castro Ferreira Helder Jose
27
8
592
3
1
1
0
11
Cinari Eraldo
28
8
491
5
1
0
0
8
Gregorio Goncalo
29
9
543
6
1
0
0
24
Khudaverdyan Zaven
17
2
13
0
0
0
0
27
Manvelyan Gor
22
8
559
0
1
4
0
9
Matheus Aias
27
9
440
4
0
1
0
30
Petrosyan Grenik
22
7
132
1
0
0
0
93
Pinson Virgile
28
7
430
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Rui
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancarevic Ognjen
35
9
810
1
0
2
0
92
Ploshchadnyi Alexey
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hambardzumyan Hovhannes
34
6
331
0
0
1
0
6
Marcos Pedro
22
1
18
0
0
0
0
14
Mendoza Bryan
31
4
156
0
0
0
0
26
Miljkovic Aleksandar
34
8
634
2
1
1
0
3
Muradyan Sergey
20
8
315
0
0
0
0
28
Pablo
32
7
602
0
0
4
1
37
Silva Goncalo
33
10
900
0
0
0
0
4
Thorarinsson Gudmundur
32
9
646
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dashyan Artak
34
4
129
0
0
1
0
88
Eteki Yan
27
2
175
0
0
0
0
20
Gambos Martin
Chấn thương
26
7
478
0
0
2
0
81
Oulad Omar Imran
26
7
312
0
0
1
0
17
Sangare Gustavo
27
10
675
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avanesyan Artem
25
7
266
0
1
1
0
7
Castro Ferreira Helder Jose
27
10
752
1
2
1
0
11
Cinari Eraldo
28
8
377
1
0
1
0
8
Gregorio Goncalo
29
10
513
6
2
1
0
27
Manvelyan Gor
22
9
595
1
2
0
0
9
Matheus Aias
27
10
460
3
0
1
0
30
Petrosyan Grenik
22
3
32
0
0
0
0
93
Pinson Virgile
28
9
663
4
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Rui
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancarevic Ognjen
35
15
1350
1
0
4
0
12
Davidov Artyom
17
0
0
0
0
0
0
92
Ploshchadnyi Alexey
20
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hambardzumyan Hovhannes
34
12
746
0
0
2
0
6
Marcos Pedro
22
4
148
1
0
0
0
14
Mendoza Bryan
31
11
510
0
0
1
0
26
Miljkovic Aleksandar
34
12
911
2
1
2
0
Mombouli Arnauvy Princide
20
0
0
0
0
0
0
3
Muradyan Sergey
20
17
1050
0
0
1
0
28
Pablo
32
10
872
0
0
6
2
37
Silva Goncalo
33
20
1774
0
1
1
0
4
Thorarinsson Gudmundur
32
14
1007
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baghramyan Robert
22
0
0
0
0
0
0
33
Bua Mbilia Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
10
Dashyan Artak
34
7
247
0
1
2
0
88
Eteki Yan
27
10
533
0
0
2
1
20
Gambos Martin
Chấn thương
26
13
841
0
0
3
0
55
Movsesyan Artur
16
0
0
0
0
0
0
81
Oulad Omar Imran
26
17
979
4
1
2
0
17
Sangare Gustavo
27
17
1069
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avanesyan Artem
25
17
758
0
5
2
0
7
Castro Ferreira Helder Jose
27
18
1344
4
3
2
0
11
Cinari Eraldo
28
16
868
6
1
1
0
77
Fofana Bilal
18
0
0
0
0
0
0
8
Gregorio Goncalo
29
19
1056
12
3
1
0
24
Khudaverdyan Zaven
17
2
13
0
0
0
0
27
Manvelyan Gor
22
17
1154
1
3
4
0
9
Matheus Aias
27
19
900
7
0
2
0
31
Ngom Libasse
20
0
0
0
0
0
0
30
Petrosyan Grenik
22
10
164
1
0
0
0
93
Pinson Virgile
28
16
1093
5
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Rui
45
Quảng cáo