Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nomme Utd, Estonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Estonia
Nomme Utd
Sân vận động:
Sân vận động Manniku
(Nomme)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lagus Georg
21
6
540
0
0
2
0
12
Meerits Marko
32
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adomah Alfred
18
6
394
0
0
0
0
4
Alteberg Aleksandr
19
27
1787
1
0
5
0
5
Bergman Alexander
19
23
1705
1
0
4
0
15
Garcia Ismael
23
13
1000
0
0
3
0
23
Laanelaid Karl
21
26
1683
1
1
6
0
2
Leppsalu Kaarel
18
12
550
0
0
2
1
37
Luka Jakub
21
25
2196
1
0
11
0
3
Merilai Samuel
19
33
2488
0
1
6
0
28
Salmistu Steven
23
4
194
0
0
0
0
19
Tiigiste Robin
20
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adamec Martin
26
17
1386
0
1
7
0
33
Demidov Evgeni
24
31
2061
2
1
3
0
6
Jarviste Mihkel
24
26
1377
0
0
7
0
13
Kalmokov Nikita
16
9
281
0
0
0
0
92
Kokka Karl Gustav
21
23
1176
0
2
6
0
40
Lutsokert Mattias
17
1
18
0
0
0
0
14
Martinez Sacha
26
15
1015
0
1
0
0
21
Musolitin Oleksandr
20
27
1771
3
2
4
1
30
Riisenberg Markus
20
5
118
0
0
0
0
66
Roomussaar Kaspar
21
23
1393
1
1
2
0
11
Vendelin Tristan
19
12
713
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ceesay Ousman
19
14
765
1
0
1
0
40
Gusarov Arseni
16
3
41
0
0
0
0
10
Leoke Henri
20
26
1068
1
0
1
0
20
Matas Kevin
25
20
1605
0
2
5
0
40
Ounapuu Bruno
16
1
70
0
0
1
0
9
Ounapuu Egert
19
12
502
3
0
1
0
16
Stefanazzi Facundo
25
15
727
2
0
2
0
8
Vain Bruno
19
21
745
1
2
1
0
18
Velijev Murad
22
31
2096
2
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klasen Martin
34
Rande Randin
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lagus Georg
21
6
540
0
0
2
0
12
Meerits Marko
32
30
2700
0
0
1
0
91
Ortega Robin
17
0
0
0
0
0
0
12
Tamme Kristjan
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adomah Alfred
18
6
394
0
0
0
0
4
Alteberg Aleksandr
19
27
1787
1
0
5
0
5
Bergman Alexander
19
23
1705
1
0
4
0
15
Garcia Ismael
23
13
1000
0
0
3
0
23
Laanelaid Karl
21
26
1683
1
1
6
0
2
Leppsalu Kaarel
18
12
550
0
0
2
1
37
Luka Jakub
21
25
2196
1
0
11
0
3
Merilai Samuel
19
33
2488
0
1
6
0
28
Salmistu Steven
23
4
194
0
0
0
0
19
Tiigiste Robin
20
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adamec Martin
26
17
1386
0
1
7
0
33
Demidov Evgeni
24
31
2061
2
1
3
0
6
Jarviste Mihkel
24
26
1377
0
0
7
0
13
Kalmokov Nikita
16
9
281
0
0
0
0
92
Kokka Karl Gustav
21
23
1176
0
2
6
0
40
Lutsokert Mattias
17
1
18
0
0
0
0
14
Martinez Sacha
26
15
1015
0
1
0
0
21
Musolitin Oleksandr
20
27
1771
3
2
4
1
30
Riisenberg Markus
20
5
118
0
0
0
0
66
Roomussaar Kaspar
21
23
1393
1
1
2
0
11
Vendelin Tristan
19
12
713
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ceesay Ousman
19
14
765
1
0
1
0
40
Gusarov Arseni
16
3
41
0
0
0
0
10
Leoke Henri
20
26
1068
1
0
1
0
20
Matas Kevin
25
20
1605
0
2
5
0
40
Ounapuu Bruno
16
1
70
0
0
1
0
9
Ounapuu Egert
19
12
502
3
0
1
0
16
Stefanazzi Facundo
25
15
727
2
0
2
0
8
Vain Bruno
19
21
745
1
2
1
0
18
Velijev Murad
22
31
2096
2
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klasen Martin
34
Rande Randin
27
Quảng cáo