Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nordsjaelland, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Nordsjaelland
Sân vận động:
Right to Dream Park
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hansen Andreas
29
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ankersen Peter
34
12
1075
2
1
5
0
4
Hansen Kian
35
10
749
0
0
2
0
19
Hey Lucas Boel
21
14
1170
1
2
3
0
24
Hogsberg Lucas
18
10
534
0
1
2
0
15
Marxen Erik
33
4
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brink Mark
26
7
566
0
0
0
0
8
Dorgeles Mario
20
14
1032
1
2
2
0
18
Janssen Justin
18
2
47
0
0
0
0
20
Mohammed Araphat
19
2
8
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
14
516
0
1
1
0
5
Svensson Daniel
22
14
1260
0
1
2
0
6
Tverskov Jeppe
31
12
1066
1
4
2
0
36
Yirenkyi Caleb
18
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Egeli Sindre Walle
18
14
948
5
1
2
0
11
Hansen Mads
22
10
211
1
0
0
0
32
Iloski Milan
25
9
164
1
0
0
0
7
Ingvartsen Marcus
28
14
1140
5
1
2
0
17
Nene Levy
18
9
118
0
0
1
0
10
Nygren Benjamin
23
12
939
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Jens
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hansen Andreas
29
1
90
0
0
0
0
38
Lykke William
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ankersen Peter
34
2
176
1
0
0
0
4
Hansen Kian
35
1
16
0
0
0
0
19
Hey Lucas Boel
21
2
210
0
0
0
0
24
Hogsberg Lucas
18
2
210
0
0
1
0
45
Markmann Noah
17
1
15
0
0
0
0
15
Marxen Erik
33
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brink Mark
26
2
191
0
0
0
0
8
Dorgeles Mario
20
1
90
0
0
0
0
18
Janssen Justin
18
1
20
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
2
130
0
0
0
0
5
Svensson Daniel
22
2
166
0
0
0
0
6
Tverskov Jeppe
31
2
196
0
0
0
0
36
Yirenkyi Caleb
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Egeli Sindre Walle
18
2
87
0
0
1
0
11
Hansen Mads
22
1
36
0
0
0
0
32
Iloski Milan
25
2
125
0
0
1
0
7
Ingvartsen Marcus
28
2
149
3
0
0
0
17
Nene Levy
18
1
62
1
0
0
0
10
Nygren Benjamin
23
2
195
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Jens
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ferree Duran
18
0
0
0
0
0
0
13
Hansen Andreas
29
15
1350
0
0
0
0
38
Lykke William
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ankersen Peter
34
14
1251
3
1
5
0
4
Hansen Kian
35
11
765
0
0
2
0
19
Hey Lucas Boel
21
16
1380
1
2
3
0
24
Hogsberg Lucas
18
12
744
0
1
3
0
45
Markmann Noah
17
1
15
0
0
0
0
15
Marxen Erik
33
5
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ascone Rocco
21
0
0
0
0
0
0
16
Brink Mark
26
9
757
0
0
0
0
8
Dorgeles Mario
20
15
1122
1
2
2
0
18
Janssen Justin
18
3
67
0
0
0
0
20
Mohammed Araphat
19
2
8
0
0
0
0
27
Sanoussi Diallo
Chấn thương đầu gối31.12.2024
18
0
0
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
16
646
0
1
1
0
5
Svensson Daniel
22
16
1426
0
1
2
0
6
Tverskov Jeppe
31
14
1262
1
4
2
0
36
Yirenkyi Caleb
18
3
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Egeli Sindre Walle
18
16
1035
5
1
3
0
11
Hansen Mads
22
11
247
1
0
0
0
32
Iloski Milan
25
11
289
1
0
1
0
7
Ingvartsen Marcus
28
16
1289
8
1
2
0
11
Mighten Alex
22
0
0
0
0
0
0
17
Nene Levy
18
10
180
1
0
1
0
10
Nygren Benjamin
23
14
1134
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olsen Jens
49
Quảng cáo