Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nordsjaelland Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Nordsjaelland Nữ
Sân vận động:
Right to Dream Park
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
10
900
0
0
1
0
23
Race Molly
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dudek Nikoline
21
11
970
0
0
0
0
6
Heatley Winonah
23
12
1045
2
0
0
0
30
Kampmann Celine
19
1
36
0
0
0
0
31
Scheuer Carli
17
8
198
0
0
0
0
38
Tofft Sarah
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Simone
28
12
881
0
1
0
0
27
Antvorskov Signe
17
12
749
0
0
0
0
22
Byrnak Emilie
21
12
1036
1
0
0
0
24
Funch Josefine
23
10
592
0
1
0
0
28
Larsen Cecilie
23
11
326
0
1
1
0
5
Siren Emmi
23
11
830
1
0
0
0
16
Steinmetz Malia Rose
25
8
412
0
0
1
0
25
Tingager Signe
18
4
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aagaard Alma
18
12
972
10
0
1
0
9
Asgeirsdottir Emilia
19
12
1044
7
0
0
0
18
Hojer Flora
17
3
16
1
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
6
229
0
0
1
0
7
Knudsen Karen
21
5
246
0
0
0
0
20
Walter Anna
20
12
1019
3
0
0
0
11
la Cour Clara
19
6
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
1
90
0
0
0
0
23
Race Molly
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dudek Nikoline
21
2
180
0
0
1
0
6
Heatley Winonah
23
2
180
0
0
0
0
30
Kampmann Celine
19
1
45
0
0
0
0
31
Scheuer Carli
17
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Simone
28
2
180
1
0
0
0
27
Antvorskov Signe
17
2
69
0
1
0
0
22
Byrnak Emilie
21
2
136
0
0
0
0
24
Funch Josefine
23
2
133
0
1
0
0
28
Larsen Cecilie
23
2
113
0
0
0
0
5
Siren Emmi
23
1
90
0
0
0
0
16
Steinmetz Malia Rose
25
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aagaard Alma
18
2
180
0
0
0
0
9
Asgeirsdottir Emilia
19
1
76
0
0
0
0
18
Hojer Flora
17
1
20
0
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
1
71
0
0
0
0
20
Walter Anna
20
2
95
1
0
0
0
11
la Cour Clara
19
2
101
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brunholt Amanda
29
11
990
0
0
1
0
26
Foss Oliver
28
0
0
0
0
0
0
23
Race Molly
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Colstrup Laura
17
0
0
0
0
0
0
14
Dudek Nikoline
21
13
1150
0
0
1
0
6
Heatley Winonah
23
14
1225
2
0
0
0
30
Kampmann Celine
19
2
81
0
0
0
0
31
Scheuer Carli
17
9
288
1
0
0
0
38
Tofft Sarah
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Simone
28
14
1061
1
1
0
0
27
Antvorskov Signe
17
14
818
0
1
0
0
22
Byrnak Emilie
21
14
1172
1
0
0
0
24
Funch Josefine
23
12
725
0
2
0
0
28
Larsen Cecilie
23
13
439
0
1
1
0
36
Mott Alberte
16
0
0
0
0
0
0
5
Siren Emmi
23
12
920
1
0
0
0
16
Steinmetz Malia Rose
25
10
461
0
0
1
0
25
Tingager Signe
18
4
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aagaard Alma
18
14
1152
10
0
1
0
9
Asgeirsdottir Emilia
19
13
1120
7
0
0
0
18
Hojer Flora
17
4
36
1
0
0
0
32
Holmberg Frederikke
21
7
300
0
0
1
0
7
Knudsen Karen
21
5
246
0
0
0
0
20
Walter Anna
20
14
1114
4
0
0
0
11
la Cour Clara
19
8
239
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sargeant Chris
?
Quảng cáo