Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng North District, Hồng Kông
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hồng Kông
North District
Sân vận động:
Sân thể thao quận Bắc
(Hongkong)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
Sapling Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cheuk Cheuk-Hei
20
7
630
0
0
0
0
16
Cheung Kwai-Wa
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Felix Perez
22
2
52
0
0
0
0
3
Guilherme Kayron
21
8
711
0
0
3
0
6
Yip Cheuk-Man
23
5
431
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cheng Yu-Hei
18
1
7
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
6
242
0
0
1
0
22
Lau Kwan-Ching
22
6
488
0
0
1
0
10
Law Hiu-Chung
29
7
435
0
0
2
0
8
Leira Kendy
25
8
573
2
0
2
0
35
Pedro Costa
24
5
300
0
0
1
0
23
Wegener Marco
29
7
572
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chalupa Matheus
23
1
67
1
0
0
0
13
Chu Wai Kwan
25
7
187
0
0
1
0
11
Constancio Pereira Weverton Guilherme
23
8
610
2
0
0
0
29
Khan Jahangir
24
8
720
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
32
8
497
0
0
0
0
7
Matheus Chulapa
23
7
448
2
0
1
0
12
Ng Pak-Hei
21
1
6
0
0
0
0
2
Singh Bobby Kiranbir
26
7
362
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
8
365
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pau Ka-Yiu
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cheung Kwai-Wa
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Guilherme Kayron
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ho Chun-Ting Justin
25
1
25
0
0
0
0
22
Lau Kwan-Ching
22
1
90
0
0
0
0
10
Law Hiu-Chung
29
1
66
0
0
1
0
8
Leira Kendy
25
1
90
0
0
0
0
28
Tandy Ortega Benjamin
20
1
3
0
0
0
0
23
Wegener Marco
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
1
25
0
0
0
0
11
Constancio Pereira Weverton Guilherme
23
1
25
0
0
0
0
29
Khan Jahangir
24
1
90
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
32
1
88
1
0
0
0
7
Matheus Chulapa
23
1
66
0
0
0
0
2
Singh Bobby Kiranbir
26
1
45
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pau Ka-Yiu
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cheung Kwai-Wa
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Guilherme Kayron
21
1
87
0
0
0
0
6
Yip Cheuk-Man
23
1
4
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dai Tsz-Hin Marcus
19
1
31
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
1
90
0
0
0
0
22
Lau Kwan-Ching
22
1
90
0
0
0
0
8
Leira Kendy
25
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chu Wai Kwan
25
1
4
0
0
0
0
11
Constancio Pereira Weverton Guilherme
23
1
31
0
0
0
0
29
Khan Jahangir
24
1
90
1
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
32
1
60
0
0
0
0
7
Matheus Chulapa
23
1
87
2
0
0
0
12
Ng Pak-Hei
21
1
60
0
0
0
0
2
Singh Bobby Kiranbir
26
1
90
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pau Ka-Yiu
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cheuk Cheuk-Hei
20
7
630
0
0
0
0
16
Cheung Kwai-Wa
20
3
270
0
0
0
0
19
Tong Chun-Hung
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Felix Perez
22
2
52
0
0
0
0
3
Guilherme Kayron
21
10
888
0
0
3
0
82
Ling Pak-Yin
20
0
0
0
0
0
0
33
Siu Sai-Chung
17
0
0
0
0
0
0
6
Yip Cheuk-Man
23
6
435
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cheng Yu-Hei
18
1
7
0
0
0
0
18
Dai Tsz-Hin Marcus
19
1
31
0
0
0
0
14
Ho Chun-Ting Justin
25
8
357
0
0
1
0
22
Lau Kwan-Ching
22
8
668
0
0
1
0
10
Law Hiu-Chung
29
8
501
0
0
3
0
8
Leira Kendy
25
10
741
2
0
2
0
35
Pedro Costa
24
5
300
0
0
1
0
28
Tandy Ortega Benjamin
20
1
3
0
0
0
0
23
Wegener Marco
29
8
618
0
0
1
0
15
Wong Wai-Chun
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chalupa Matheus
23
1
67
1
0
0
0
13
Chu Wai Kwan
25
9
216
0
0
1
0
11
Constancio Pereira Weverton Guilherme
23
10
666
2
0
0
0
29
Khan Jahangir
24
10
900
1
0
0
0
4
Li Chun-Ting
20
0
0
0
0
0
0
9
Lo Kong-Wai
32
10
645
1
0
0
0
7
Matheus Chulapa
23
9
601
4
0
1
0
12
Ng Pak-Hei
21
2
66
0
0
0
0
2
Singh Bobby Kiranbir
26
9
497
0
0
0
0
73
Wong Wai-Kwok
25
10
444
0
0
1
0
17
Yau Jason
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pau Ka-Yiu
53
Quảng cáo