Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bắc Macedonia U17 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bắc Macedonia U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Veljanovska Evgenija
15
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Emini Kanita
16
3
270
0
0
0
0
17
Kolovska Andrea
16
2
58
0
0
0
0
18
Nanovska Ema
15
2
12
0
0
0
0
5
Paneva Mila
16
3
270
0
1
1
0
2
Ristevska Aleksandra
15
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alieska Blehana
14
3
270
0
0
0
0
16
Cvetkoska Ana
15
3
177
0
0
0
0
10
Galabovska Teona
16
3
268
0
0
0
0
4
Karalioska Jovana
16
3
162
0
0
1
0
13
Lukanova Lina
16
1
1
0
0
0
0
20
Maceska Elena
15
1
3
0
0
0
0
8
Velichkova Eva
16
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Grozdanova Melanija
15
3
270
1
0
0
0
9
Nakova Nastasja
16
3
259
1
0
0
0
14
Peceva Rozita
15
3
115
0
0
0
0
11
Popeski Kalina
16
3
215
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mileska Katerina
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sapundjiev Tea
15
0
0
0
0
0
0
1
Veljanovska Evgenija
15
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aleksovska Andrea
15
0
0
0
0
0
0
15
Emini Kanita
16
3
270
0
0
0
0
17
Kolovska Andrea
16
2
58
0
0
0
0
6
Merko Arba
15
0
0
0
0
0
0
18
Nanovska Ema
15
2
12
0
0
0
0
5
Paneva Mila
16
3
270
0
1
1
0
2
Ristevska Aleksandra
15
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alieska Blehana
14
3
270
0
0
0
0
16
Cvetkoska Ana
15
3
177
0
0
0
0
10
Galabovska Teona
16
3
268
0
0
0
0
4
Karalioska Jovana
16
3
162
0
0
1
0
13
Lukanova Lina
16
1
1
0
0
0
0
20
Maceska Elena
15
1
3
0
0
0
0
8
Velichkova Eva
16
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Grozdanova Melanija
15
3
270
1
0
0
0
9
Nakova Nastasja
16
3
259
1
0
0
0
14
Peceva Rozita
15
3
115
0
0
0
0
11
Popeski Kalina
16
3
215
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mileska Katerina
35
Quảng cáo