Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bắc Macedonia U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bắc Macedonia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Trajkov Aleksandar
16
1
45
0
0
0
0
1
Trajkovski Antonij
16
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dzangarovski Martin
15
1
68
0
0
0
0
13
Fejzulai Enver
16
1
81
0
0
0
0
4
Kesikj Mateo
16
2
180
0
0
0
0
14
Stamatovski Stefan
16
2
113
0
0
0
0
5
Stoilov Riste
16
2
180
0
0
1
0
20
Varoshanoski Luka
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angelevski David
16
2
78
0
0
1
0
7
Bajrami Bleron
14
2
118
0
0
1
0
15
Damjanovski Nenad
16
2
127
0
0
0
0
10
Graseski Aleksandar
16
2
180
0
0
0
0
16
Jeftovski Hristijan
16
2
33
0
0
0
0
6
Zhaku Lorent
16
2
121
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Osmani Florent
16
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanojkovikj Vujadin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Trajkov Aleksandar
16
1
45
0
0
0
0
1
Trajkovski Antonij
16
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dzangarovski Martin
15
1
68
0
0
0
0
13
Fejzulai Enver
16
1
81
0
0
0
0
4
Kesikj Mateo
16
2
180
0
0
0
0
14
Stamatovski Stefan
16
2
113
0
0
0
0
5
Stoilov Riste
16
2
180
0
0
1
0
20
Varoshanoski Luka
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angelevski David
16
2
78
0
0
1
0
7
Bajrami Bleron
14
2
118
0
0
1
0
15
Damjanovski Nenad
16
2
127
0
0
0
0
10
Graseski Aleksandar
16
2
180
0
0
0
0
16
Jeftovski Hristijan
16
2
33
0
0
0
0
18
Mrmachovski Jovan
16
0
0
0
0
0
0
6
Zhaku Lorent
16
2
121
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Hisar
17
0
0
0
0
0
0
17
Osmani Florent
16
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanojkovikj Vujadin
?
Quảng cáo