Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng North Texas, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
North Texas
Sân vận động:
Sân vận động Choctaw
(Arlington)
Sức chứa:
48 114
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Carrera Antonio
20
3
270
0
0
0
0
30
Collodi Michael
23
21
1811
0
1
0
1
22
Darub Victor
19
2
169
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anguiano Adrian
19
1
11
0
0
0
0
27
Endeley Herbert
22
17
1370
1
4
3
0
5
Gordon Nico
22
19
1560
0
0
5
0
4
Humphrey Turner
23
24
1560
0
0
1
0
24
Korca Amet
24
17
1156
0
1
6
0
2
Molina Malachi
17
11
625
2
0
3
0
37
Molomo Zach
16
1
11
0
0
0
0
32
Norris Nolan
19
10
847
1
2
5
0
12
Rose Tyshawn
24
5
364
0
0
1
0
6
Westergren Mads
22
17
1194
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cook Christopher
14
1
11
0
0
0
0
50
Garcia Diego
17
23
1739
5
2
2
0
39
Gibson Johan
?
1
16
0
0
0
0
21
Lacy Dylan
19
5
77
0
0
0
0
8
Mendonca Nick
22
21
799
0
0
2
0
79
Orejarena Leo
16
1
2
0
0
0
0
10
Pedro Fonseca
27
16
1077
8
4
2
0
35
Pondeca Tomas
23
15
1061
2
1
7
0
51
Ramirez Anthony
18
20
917
4
4
2
0
18
Sainte Carl Fred
22
6
492
0
2
1
0
55
Shreiner Luke
18
1
45
0
0
0
0
9
Taboada Lautaro
20
4
33
0
0
0
0
34
Urzua Alejandro
18
9
353
1
0
2
0
7
Zanne Abdoul
21
22
1092
1
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baran Daniel
26
13
506
0
1
1
0
23
Farrington Logan
22
1
90
0
1
0
0
36
Henry-Scott Malik
22
20
1172
2
1
2
0
15
Parker Isaiah
22
13
993
1
2
1
0
16
Pepi Diego
19
10
379
1
0
2
0
99
Sali Enes
18
22
1514
7
3
4
1
41
Scott Scott
19
18
1406
9
3
9
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Arango Montoya Nicolas
17
0
0
0
0
0
0
13
Carrera Antonio
20
3
270
0
0
0
0
30
Collodi Michael
23
21
1811
0
1
0
1
22
Darub Victor
19
2
169
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anguiano Adrian
19
1
11
0
0
0
0
27
Endeley Herbert
22
17
1370
1
4
3
0
5
Gordon Nico
22
19
1560
0
0
5
0
4
Humphrey Turner
23
24
1560
0
0
1
0
46
Kaakoush Isaiah
16
0
0
0
0
0
0
24
Korca Amet
24
17
1156
0
1
6
0
2
Molina Malachi
17
11
625
2
0
3
0
37
Molomo Zach
16
1
11
0
0
0
0
32
Norris Nolan
19
10
847
1
2
5
0
12
Rose Tyshawn
24
5
364
0
0
1
0
25
Scabin Kaka
17
0
0
0
0
0
0
6
Westergren Mads
22
17
1194
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Charles Ian
17
0
0
0
0
0
0
47
Cook Christopher
14
1
11
0
0
0
0
50
Garcia Diego
17
23
1739
5
2
2
0
39
Gibson Johan
?
1
16
0
0
0
0
21
Lacy Dylan
19
5
77
0
0
0
0
20
Londe Leo
21
0
0
0
0
0
0
8
Mendonca Nick
22
21
799
0
0
2
0
79
Orejarena Leo
16
1
2
0
0
0
0
10
Pedro Fonseca
27
16
1077
8
4
2
0
35
Pondeca Tomas
23
15
1061
2
1
7
0
51
Ramirez Anthony
18
20
917
4
4
2
0
18
Sainte Carl Fred
22
6
492
0
2
1
0
55
Shreiner Luke
18
1
45
0
0
0
0
9
Taboada Lautaro
20
4
33
0
0
0
0
34
Urzua Alejandro
18
9
353
1
0
2
0
7
Zanne Abdoul
21
22
1092
1
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baran Daniel
26
13
506
0
1
1
0
23
Farrington Logan
22
1
90
0
1
0
0
36
Henry-Scott Malik
22
20
1172
2
1
2
0
15
Parker Isaiah
22
13
993
1
2
1
0
16
Pepi Diego
19
10
379
1
0
2
0
99
Sali Enes
18
22
1514
7
3
4
1
41
Scott Scott
19
18
1406
9
3
9
1
Quảng cáo