Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Northampton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Northampton
Sân vận động:
Sixfields Stadium
(Northampton)
Sức chứa:
7 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burge Lee
31
13
1151
0
0
0
0
13
Tzanev Nikola
27
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldwin Jack
31
12
975
1
0
3
0
33
Brough Patrick
28
3
84
0
0
1
0
12
Guinness-Walker Nesta
25
5
385
0
0
1
0
5
Guthrie Jon
32
13
1170
1
2
2
0
14
Koiki Ali
25
2
164
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
6
96
1
0
0
0
21
Mbete Luke
21
6
483
0
0
2
0
3
McGowan Aaron
28
8
552
0
1
1
0
22
Odimayo Akinwale
24
10
547
0
0
3
1
6
Willis Jordan
30
5
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chouchane Samy
21
10
609
0
1
3
0
16
Dibley-Dias Matthew
21
1
57
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
11
587
3
2
2
0
8
Fox Ben
26
7
461
0
0
3
0
23
Hondermarck William
23
7
262
0
0
1
0
18
McGeehan Cameron
29
13
1170
4
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eaves Tom
32
6
279
1
1
0
0
7
Hoskins Sam
31
11
753
1
1
2
0
17
McCarron Liam
23
9
154
1
0
0
0
39
Morton Callum
24
7
483
1
1
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
13
1071
1
2
3
0
19
Roberts Tyler
25
9
578
0
1
3
1
4
Sowerby Jack
29
9
598
0
0
1
0
11
Wilson James
28
3
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tzanev Nikola
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldwin Jack
31
1
90
0
0
0
0
5
Guthrie Jon
32
1
45
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
1
46
0
0
0
0
21
Mbete Luke
21
1
90
0
0
0
0
22
Odimayo Akinwale
24
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dibley-Dias Matthew
21
1
29
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
1
62
0
0
0
0
8
Fox Ben
26
1
50
0
0
0
0
23
Hondermarck William
23
1
41
0
0
0
0
18
McGeehan Cameron
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hoskins Sam
31
1
29
0
0
0
0
17
McCarron Liam
23
1
29
0
0
0
0
39
Morton Callum
24
1
62
0
0
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
1
90
0
0
1
0
11
Wilson James
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tzanev Nikola
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guinness-Walker Nesta
25
1
60
0
0
1
0
37
Ireland Matthew
?
1
31
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
1
79
0
0
0
0
22
Odimayo Akinwale
24
1
46
0
0
0
0
25
Tomlinson Joshua
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chouchane Samy
21
1
90
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
1
46
0
0
0
0
8
Fox Ben
26
1
90
1
0
0
0
23
Hondermarck William
23
1
90
0
1
1
0
41
Wyatt Reuben
18
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dobson Neo
17
1
8
0
0
0
0
17
McCarron Liam
23
1
45
1
0
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
1
90
0
0
0
0
11
Wilson James
28
1
83
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Tzanev Nikola
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldwin Jack
31
1
120
0
0
0
0
28
Eyoma Timothy
24
1
30
0
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
25
1
71
0
0
0
0
5
Guthrie Jon
32
1
120
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
1
50
0
0
1
0
22
Odimayo Akinwale
24
1
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chouchane Samy
21
1
71
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
1
83
0
0
0
0
8
Fox Ben
26
1
120
0
0
0
0
23
Hondermarck William
23
1
50
0
0
1
0
18
McGeehan Cameron
29
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
McCarron Liam
23
1
71
0
0
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
1
120
0
0
0
0
4
Sowerby Jack
29
1
50
0
0
0
0
29
Waghorn Martyn
34
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burge Lee
31
13
1151
0
0
0
0
36
Dadge James
20
0
0
0
0
0
0
13
Tzanev Nikola
27
4
320
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baldwin Jack
31
14
1185
1
0
3
0
Barnett Joziah
?
0
0
0
0
0
0
33
Brough Patrick
28
3
84
0
0
1
0
28
Eyoma Timothy
24
1
30
0
0
0
0
12
Guinness-Walker Nesta
25
7
516
0
0
2
0
5
Guthrie Jon
32
15
1335
1
2
2
0
37
Ireland Matthew
?
1
31
0
0
0
0
14
Koiki Ali
25
2
164
0
0
0
0
2
Magloire Tyler
25
9
271
1
0
1
0
21
Mbete Luke
21
7
573
0
0
2
0
3
McGowan Aaron
28
8
552
0
1
1
0
22
Odimayo Akinwale
24
13
746
0
0
3
1
25
Tomlinson Joshua
18
1
90
0
0
0
0
6
Willis Jordan
30
5
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Carroll Charlie
?
0
0
0
0
0
0
30
Chouchane Samy
21
12
770
0
1
3
0
16
Dibley-Dias Matthew
21
2
86
0
0
0
0
24
Fosu Tarique
29
14
778
3
2
2
0
8
Fox Ben
26
10
721
1
0
3
0
23
Hondermarck William
23
10
443
0
1
3
0
18
McGeehan Cameron
29
15
1380
4
1
4
0
41
Wyatt Reuben
18
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dobson Neo
17
1
8
0
0
0
0
9
Eaves Tom
32
6
279
1
1
0
0
7
Hoskins Sam
31
12
782
1
1
2
0
17
McCarron Liam
23
12
299
2
0
0
0
39
Morton Callum
24
8
545
1
1
0
0
10
Pinnock Mitchell
29
16
1371
1
2
4
0
19
Roberts Tyler
25
9
578
0
1
3
1
4
Sowerby Jack
29
10
648
0
0
1
0
29
Waghorn Martyn
34
1
38
0
0
0
0
11
Wilson James
28
5
199
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Quảng cáo