Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bắc Ireland U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bắc Ireland U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McDonnell Finn
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eakin Alexander
16
2
76
0
0
0
0
3
Gamble Oisin
16
3
270
0
1
0
0
2
Leacock Callum
16
3
201
0
0
0
0
13
Mcgrath Cead
?
3
181
1
0
1
0
4
Watson Alex
16
3
194
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atherton Chris
16
3
151
0
1
0
0
8
Burns Matthew
?
3
226
0
1
0
0
10
O'Neill Ceadach
16
3
256
1
2
1
0
15
Orpwood Josef
16
1
26
0
0
0
0
6
Savage Troy
16
3
245
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Feeney George
16
2
122
0
0
1
0
9
Hamilton Scott
16
1
15
0
0
0
0
20
McGovern Paul
16
3
190
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Beimers Milo
?
0
0
0
0
0
0
1
McDonnell Finn
?
3
270
0
0
0
0
12
Robinson Zak
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eakin Alexander
16
2
76
0
0
0
0
3
Gamble Oisin
16
3
270
0
1
0
0
2
Leacock Callum
16
3
201
0
0
0
0
13
Mcgrath Cead
?
3
181
1
0
1
0
4
Watson Alex
16
3
194
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atherton Chris
16
3
151
0
1
0
0
8
Burns Matthew
?
3
226
0
1
0
0
6
Finneran Rory
16
0
0
0
0
0
0
17
Martos Ramon
?
0
0
0
0
0
0
10
O'Neill Ceadach
16
3
256
1
2
1
0
15
Orpwood Josef
16
1
26
0
0
0
0
6
Savage Troy
16
3
245
0
0
0
0
Thompson Kalum
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Boulter Evan
?
0
0
0
0
0
0
18
Feeney George
16
2
122
0
0
1
0
9
Hamilton Scott
16
1
15
0
0
0
0
19
Hawe Luke
15
0
0
0
0
0
0
20
McGovern Paul
16
3
190
3
0
2
0
20
Tollett Cillian
16
0
0
0
0
0
0
7
Umeh Jaden
16
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo