Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Na Uy, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Na Uy
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nyland Orjan
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gundersen Jostein Maurstad
28
1
63
0
1
0
0
21
Hanche-Olsen Andreas
27
2
118
0
0
0
0
4
Ostigard Leo
24
2
180
0
0
0
0
14
Ryerson Julian
26
2
180
0
0
0
0
5
Wolfe David Moller
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berg Patrick
26
2
116
0
0
0
0
8
Berge Sander
26
2
111
0
0
0
0
19
Donnum Aron
26
1
21
0
0
1
0
22
Myhre Felix
25
2
116
1
0
0
0
10
Odegaard Martin
Chấn thương mắt cá chân
25
2
157
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
1
45
0
0
0
0
18
Thorstvedt Kristian
25
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Egeli Sindre Walle
18
1
7
0
0
0
0
9
Haaland Erling
24
2
180
1
0
0
0
11
Larsen Jorgen Strand
24
1
21
0
0
0
0
20
Nusa Antonio
19
2
129
0
0
0
0
7
Sorloth Alexander
28
2
160
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Solbakken Stale
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dyngeland Matias
28
0
0
0
0
0
0
12
Myhra Viljar
28
0
0
0
0
0
0
1
Nyland Orjan
34
2
180
0
0
0
0
13
Selvik Egil
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ajer Kristoffer
26
0
0
0
0
0
0
17
Bjorkan Fredrik
26
0
0
0
0
0
0
22
Daland Jesper
Va chạm
24
0
0
0
0
0
0
3
Gundersen Jostein Maurstad
28
1
63
0
1
0
0
21
Hanche-Olsen Andreas
27
2
118
0
0
0
0
4
Ostigard Leo
24
2
180
0
0
0
0
16
Pedersen Marcus
24
0
0
0
0
0
0
14
Ryerson Julian
26
2
180
0
0
0
0
5
Wolfe David Moller
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berg Patrick
26
2
116
0
0
0
0
8
Berge Sander
26
2
111
0
0
0
0
22
Bobb Oscar
Chấn thương cẳng chân
21
0
0
0
0
0
0
19
Donnum Aron
26
1
21
0
0
1
0
22
Myhre Felix
25
2
116
1
0
0
0
10
Odegaard Martin
Chấn thương mắt cá chân
25
2
157
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
1
45
0
0
0
0
18
Thorstvedt Kristian
25
1
24
0
0
0
0
16
Vetlesen Hugo
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botheim Erik
24
0
0
0
0
0
0
23
Egeli Sindre Walle
18
1
7
0
0
0
0
11
Elyounoussi Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
9
Haaland Erling
24
2
180
1
0
0
0
11
Larsen Jorgen Strand
24
1
21
0
0
0
0
20
Nusa Antonio
19
2
129
0
0
0
0
7
Schjelderup Andreas
20
0
0
0
0
0
0
7
Sorloth Alexander
28
2
160
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Solbakken Stale
56
Quảng cáo