Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Na Uy U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Na Uy U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tangvik Sander
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Braude Oliver
20
2
85
0
0
0
0
19
Fauske Helland Nicolay
19
2
180
0
0
0
0
13
Guddal Tobias
22
2
180
0
0
0
0
4
Hjelde Leo Fuhr
21
8
671
0
0
2
0
14
Lovik Mathias
20
6
433
0
2
0
0
18
Oppegard Fredrik
22
5
332
0
0
1
0
3
Ostrom Robin
22
5
450
1
0
0
0
5
Skaret Brage
Chấn thương đùi
22
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aasgaard Thelo
22
5
165
1
0
0
0
10
Arnstad Kristian
21
10
870
6
4
1
0
21
Broholm Marius
19
2
80
0
0
0
0
16
Edh Eskil
22
7
392
1
0
0
0
17
Gulliksen Tobias
21
6
178
1
0
0
0
8
Hansen-Aaroen Isak
20
10
812
3
1
2
0
15
Holm Odin Thiago
21
4
132
0
0
0
0
8
Mannsverk Sivert
Chấn thương mắt cá chân
22
5
271
1
0
0
0
22
Nypan Sverre
17
4
86
0
0
0
0
2
Sjovold Fredrik
21
4
255
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Egeli Sindre Walle
18
2
94
1
1
0
0
19
Fiabema Bryan
21
1
23
0
0
1
0
9
Jatta Seedy
21
3
157
0
1
1
0
20
Melkersen Elias
21
3
47
0
0
0
0
11
Mugisha Joel
21
2
173
0
1
1
0
11
Mvuka Mugisha Joel
21
8
545
1
1
0
0
9
Nordas Lasse Selvag
22
8
330
2
1
0
0
17
Orjasaeter Sondre
20
2
102
0
0
1
0
7
Schjelderup Andreas
20
6
504
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jalland Jan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oy Leander
21
0
0
0
0
0
0
12
Ree Magnus
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
1
Tangvik Sander
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Braude Oliver
20
2
85
0
0
0
0
19
Fauske Helland Nicolay
19
2
180
0
0
0
0
13
Guddal Tobias
22
2
180
0
0
0
0
19
Hiim Anders
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
4
Hjelde Leo Fuhr
21
8
671
0
0
2
0
15
Holten Rasmus
19
0
0
0
0
0
0
14
Lovik Mathias
20
6
433
0
2
0
0
18
Oppegard Fredrik
22
5
332
0
0
1
0
3
Ostrom Robin
22
5
450
1
0
0
0
5
Skaret Brage
Chấn thương đùi
22
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aasgaard Thelo
22
5
165
1
0
0
0
10
Arnstad Kristian
21
10
870
6
4
1
0
21
Broholm Marius
19
2
80
0
0
0
0
15
Bruseth Heine
20
0
0
0
0
0
0
16
Edh Eskil
22
7
392
1
0
0
0
17
Gulliksen Tobias
21
6
178
1
0
0
0
8
Hansen-Aaroen Isak
20
10
812
3
1
2
0
15
Holm Odin Thiago
21
4
132
0
0
0
0
8
Mannsverk Sivert
Chấn thương mắt cá chân
22
5
271
1
0
0
0
22
Nypan Sverre
17
4
86
0
0
0
0
2
Sjovold Fredrik
21
4
255
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Egeli Sindre Walle
18
2
94
1
1
0
0
19
Fiabema Bryan
21
1
23
0
0
1
0
9
Jatta Seedy
21
3
157
0
1
1
0
20
Melkersen Elias
21
3
47
0
0
0
0
11
Mugisha Joel
21
2
173
0
1
1
0
11
Mvuka Mugisha Joel
21
8
545
1
1
0
0
9
Nordas Lasse Selvag
22
8
330
2
1
0
0
17
Orjasaeter Sondre
20
2
102
0
0
1
0
7
Schjelderup Andreas
20
6
504
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jalland Jan
44
Quảng cáo