Na Uy U17 Nữ, châu Âu Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Na Uy U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kroken Maria
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ellingsen Lea
16
2
138
0
0
0
0
4
Flo Mille
16
3
270
1
0
0
0
19
Hjertvik Sunniva
15
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berg Aida
16
3
171
0
1
0
0
8
Enger Tomine
16
3
238
1
0
0
0
7
Halvorsen Celia
16
1
8
0
0
0
0
20
Kolbjornsen Elida
16
3
185
0
2
0
0
2
Niss Ebba
15
3
194
0
0
0
0
10
Sodahl Karna
15
3
193
6
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Herseth Christina
16
3
90
1
0
0
0
9
Preus Marie
16
3
190
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Borje
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krog Hanna
16
0
0
0
0
0
0
1
Kroken Maria
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreassen Ina
17
0
0
0
0
0
0
20
Bakke Mia
17
0
0
0
0
0
0
20
Bakke Selma
17
0
0
0
0
0
0
5
Ellingsen Lea
16
2
138
0
0
0
0
4
Flo Mille
16
3
270
1
0
0
0
13
Hauge
17
0
0
0
0
0
0
18
Haugen Ingrid
17
0
0
0
0
0
0
19
Hjertvik Sunniva
15
1
90
0
0
0
0
4
Lefdal Josefine
17
0
0
0
0
0
0
5
Saeteren Andrea
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Berg Aida
16
3
171
0
1
0
0
7
Dalsgard Malin
17
0
0
0
0
0
0
8
Enger Tomine
16
3
238
1
0
0
0
7
Halvorsen Celia
16
1
8
0
0
0
0
16
Jordfald Selma
17
0
0
0
0
0
0
20
Kolbjornsen Elida
16
3
185
0
2
0
0
3
Mjos Nora
17
0
0
0
0
0
0
2
Niss Ebba
15
3
194
0
0
0
0
14
Sagen Tuva
17
0
0
0
0
0
0
Senior-Harvik Serah
15
0
0
0
0
0
0
10
Sodahl Karna
15
3
193
6
2
0
0
Tahirukaj Nadia
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Herseth Christina
16
3
90
1
0
0
0
10
Kerim-Lindland Anny
17
0
0
0
0
0
0
8
Moen Linnea
16
0
0
0
0
0
0
9
Preus Marie
16
3
190
2
2
0
0
11
Turflinger Estella
17
0
0
0
0
0
0
15
Ulstein Elle
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Borje
?
Quảng cáo