Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Norwich, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Norwich
Sân vận động:
Carrow Road
(Norwich)
Sức chứa:
27 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunn Angus
Chấn thương xương sườn15.11.2024
28
9
766
0
0
1
0
12
Long George
31
7
585
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chrisene Benjamin
20
10
420
1
0
1
0
33
Cordoba Jose
23
13
872
0
0
2
0
6
Doyle Callum
21
15
1348
1
5
4
0
4
Duffy Shane
32
15
1350
1
0
3
0
41
Forsyth Gabriel
Chấn thương đầu gối
18
5
166
0
0
0
0
5
Hanley Grant
32
3
80
0
0
0
0
3
Stacey Jack
28
14
611
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fassnacht Christian
31
3
83
0
0
0
0
35
Fisher Kellen
20
11
779
0
1
4
0
18
Forson Amankwah
21
13
450
0
1
2
0
8
Gibbs Liam
Chấn thương cơ15.11.2024
21
5
117
0
0
0
0
25
Hernandez Onel
Chấn thương cẳng chân12.11.2024
31
5
56
0
0
0
0
11
Marcondes Emiliano
29
7
457
0
0
1
0
23
McLean Kenny
32
12
1077
0
3
4
1
26
Nunez Marcelino
Chấn thương hông15.11.2024
24
10
813
2
0
3
0
20
Slimane Anis
Chấn thương cơ
23
8
515
0
0
2
0
19
Sorensen Jacob Lungi
26
5
255
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crnac Ante
20
13
914
1
0
0
0
21
Gordon Kaide
20
7
168
1
0
1
0
7
Sainz Borja
23
15
1332
11
2
2
0
9
Sargent Joshua
Chấn thương háng
24
12
1070
4
5
2
0
29
Schwartau Oscar
18
11
582
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Johannes
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Long George
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chrisene Benjamin
20
1
58
0
0
0
0
33
Cordoba Jose
23
1
90
0
0
0
0
6
Doyle Callum
21
2
63
0
0
0
0
4
Duffy Shane
32
1
9
0
0
0
0
41
Forsyth Gabriel
Chấn thương đầu gối
18
2
80
0
0
1
0
5
Hanley Grant
32
1
90
0
0
0
0
40
Hills Brad
20
1
90
0
0
0
0
3
Stacey Jack
28
2
98
0
1
0
0
5
Warner Jaden
22
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fisher Kellen
20
2
172
0
0
0
0
18
Forson Amankwah
21
2
74
0
1
0
0
8
Gibbs Liam
Chấn thương cơ15.11.2024
21
2
120
0
0
0
0
25
Hernandez Onel
Chấn thương cẳng chân12.11.2024
31
2
180
2
1
0
0
23
McLean Kenny
32
2
159
0
0
0
0
26
Nunez Marcelino
Chấn thương hông15.11.2024
24
2
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Crnac Ante
20
1
83
0
0
0
0
44
Myles Elliot
17
1
10
0
0
0
0
7
Sainz Borja
23
2
77
1
0
0
0
29
Schwartau Oscar
18
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Johannes
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gunn Angus
Chấn thương xương sườn15.11.2024
28
9
766
0
0
1
0
12
Long George
31
9
765
0
0
1
0
37
Mair Archie
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chrisene Benjamin
20
11
478
1
0
1
0
33
Cordoba Jose
23
14
962
0
0
2
0
6
Doyle Callum
21
17
1411
1
5
4
0
4
Duffy Shane
32
16
1359
1
0
3
0
41
Forsyth Gabriel
Chấn thương đầu gối
18
7
246
0
0
1
0
5
Hanley Grant
32
4
170
0
0
0
0
40
Hills Brad
20
1
90
0
0
0
0
47
Mahovo Lucien
19
0
0
0
0
0
0
3
Stacey Jack
28
16
709
0
2
2
0
4
Tomkinson Jonathan
22
0
0
0
0
0
0
5
Warner Jaden
22
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fassnacht Christian
31
3
83
0
0
0
0
35
Fisher Kellen
20
13
951
0
1
4
0
18
Forson Amankwah
21
15
524
0
2
2
0
8
Gibbs Liam
Chấn thương cơ15.11.2024
21
7
237
0
0
0
0
25
Hernandez Onel
Chấn thương cẳng chân12.11.2024
31
7
236
2
1
0
0
11
Marcondes Emiliano
29
7
457
0
0
1
0
23
McLean Kenny
32
14
1236
0
3
4
1
26
Nunez Marcelino
Chấn thương hông15.11.2024
24
12
986
2
0
3
0
20
Slimane Anis
Chấn thương cơ
23
8
515
0
0
2
0
19
Sorensen Jacob Lungi
26
5
255
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barnes Ashley
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
35
0
0
0
0
0
0
17
Crnac Ante
20
14
997
1
0
0
0
21
Gordon Kaide
20
7
168
1
0
1
0
44
Myles Elliot
17
1
10
0
0
0
0
7
Sainz Borja
23
17
1409
12
2
2
0
9
Sargent Joshua
Chấn thương háng
24
12
1070
4
5
2
0
29
Schwartau Oscar
18
12
615
0
0
1
0
42
Springett Tony
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Johannes
35
Quảng cáo