Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Norwich U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Norwich U18
Sân vận động:
The Lotus Training Centre
(Norwich)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ansen Caleb
19
1
90
0
0
0
0
1
Ruddy Jack
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adelusi Theodore
17
3
258
0
0
1
0
12
Keita Gabriel
17
3
81
0
0
0
0
8
Mundle Rio
?
3
270
1
0
0
0
3
Owen Jaiden
17
3
146
0
0
0
0
3
Ozcan Vatan
16
2
135
0
0
0
0
12
Simbai Kingston
17
2
74
0
0
2
1
6
Williams Tyler
23
1
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chilvers Toby
17
3
230
0
1
0
0
17
Corke Finn
16
1
18
0
0
0
0
7
Gomez Hugo
17
3
116
0
0
0
0
15
Madu Victor
?
1
13
0
0
0
0
14
Ofori Manteaw Lloyd
17
3
172
0
0
1
0
6
Rowland Sonny
?
1
46
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daley Damari
17
3
237
0
0
0
0
10
Sealey Lasean
18
3
270
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ansen Caleb
19
1
90
0
0
0
0
1
Binnie Ethan
?
0
0
0
0
0
0
1
Bullen Henry
17
0
0
0
0
0
0
1
Ruddy Jack
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adelusi Theodore
17
3
258
0
0
1
0
41
Forsyth Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
12
Keita Gabriel
17
3
81
0
0
0
0
8
Mundle Rio
?
3
270
1
0
0
0
2
Okwumo Harmony
18
0
0
0
0
0
0
3
Owen Jaiden
17
3
146
0
0
0
0
3
Ozcan Vatan
16
2
135
0
0
0
0
12
Renecke Waylon
18
0
0
0
0
0
0
12
Simbai Kingston
17
2
74
0
0
2
1
6
Williams Tyler
23
1
54
0
0
0
0
3
Williams Tyler
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chilvers Toby
17
3
230
0
1
0
0
17
Corke Finn
16
1
18
0
0
0
0
6
Djedje Uriah
18
0
0
0
0
0
0
12
Doy Alfie
18
0
0
0
0
0
0
7
Gomez Hugo
17
3
116
0
0
0
0
15
Madu Victor
?
1
13
0
0
0
0
14
Ofori Manteaw Lloyd
17
3
172
0
0
1
0
7
Pinyoun Alfie
18
0
0
0
0
0
0
6
Rowland Sonny
?
1
46
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daley Damari
17
3
237
0
0
0
0
11
Myles Elliot
17
0
0
0
0
0
0
10
Roberts Alex
18
0
0
0
0
0
0
10
Sealey Lasean
18
3
270
2
0
0
0
Quảng cáo