Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nottingham U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Nottingham U21
Sân vận động:
Loughborough University Stadium
(Leicestershire)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Bott Aaron
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abbott Zach
18
2
180
1
0
0
0
25
Donnelly Aaron
21
2
173
0
0
0
0
64
Hammond Benjamin
19
2
98
0
1
0
0
70
McAdam Kyle
19
3
270
0
1
0
0
98
Newton Jamie
19
3
81
0
0
0
0
55
Powell Joshua
19
3
270
1
0
0
0
76
Sinclair Jimmy
17
3
182
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anijsko Danny
18
1
18
0
0
0
0
45
Back Fin
21
3
270
0
0
0
0
53
Gardner Joe
19
3
213
0
2
0
0
66
Nadin Jack
19
3
125
1
0
0
0
58
Perkins Jack
20
3
263
0
0
0
0
59
Perry Ben
19
3
234
0
0
0
0
67
Thompson Jack
19
1
10
0
0
0
0
71
Whitehall Archie
18
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berry Adam
18
1
1
0
0
0
0
11
Norkett Manni
19
2
36
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Bott Aaron
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abbott Zach
18
1
90
0
0
0
0
64
Hammond Benjamin
19
1
90
0
0
0
0
70
McAdam Kyle
19
1
90
0
1
1
0
98
Newton Jamie
19
1
45
0
0
0
0
55
Powell Joshua
19
1
90
0
0
0
0
76
Sinclair Jimmy
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Back Fin
21
1
90
0
0
0
0
53
Gardner Joe
19
1
70
1
0
0
0
66
Nadin Jack
19
1
84
0
0
0
0
58
Perkins Jack
20
1
90
0
0
0
0
59
Perry Ben
19
1
46
0
0
0
0
67
Thompson Jack
19
1
21
0
0
0
0
71
Whitehall Archie
18
1
7
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avery Theo
18
0
0
0
0
0
0
63
Bott Aaron
20
4
360
0
0
0
0
61
Griffiths Harry
19
0
0
0
0
0
0
12
Houston Ben
18
0
0
0
0
0
0
1
Willows Keehan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abbott Zach
18
3
270
1
0
0
0
25
Donnelly Aaron
21
2
173
0
0
0
0
64
Hammond Benjamin
19
3
188
0
1
0
0
4
Hanks Justin
20
0
0
0
0
0
0
70
McAdam Kyle
19
4
360
0
2
1
0
4
Modupe David
17
0
0
0
0
0
0
98
Newton Jamie
19
4
126
0
0
0
0
55
Powell Joshua
19
4
360
1
0
0
0
76
Sinclair Jimmy
17
4
272
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anijsko Danny
18
1
18
0
0
0
0
45
Back Fin
21
4
360
0
0
0
0
51
Cahill Shae
19
0
0
0
0
0
0
60
Collins Sam
21
0
0
0
0
0
0
53
Gardner Joe
19
4
283
1
2
0
0
66
Nadin Jack
19
4
209
1
0
0
0
58
Perkins Jack
20
4
353
0
0
0
0
59
Perry Ben
19
4
280
0
0
0
0
67
Thompson Jack
19
2
31
0
0
0
0
17
Thompson Joel
19
0
0
0
0
0
0
71
Whitehall Archie
18
2
25
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Anisjko Danni
18
0
0
0
0
0
0
17
Berry Adam
18
1
1
0
0
0
0
74
Brown Conor
18
0
0
0
0
0
0
27
Fletcher Kristian
19
0
0
0
0
0
0
11
Norkett Manni
19
2
36
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Quảng cáo