Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nottingham U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Nottingham U21
Sân vận động:
Loughborough University Stadium
(Leicestershire)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bott Aaron
20
5
450
0
0
0
0
1
Murray-Jones George
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
18
7
630
1
0
1
0
25
Donnelly Aaron
21
2
173
0
0
0
0
5
Hammond Benjamin
20
7
376
0
1
0
0
3
McAdam Kyle
19
8
720
0
2
0
0
98
Newton Jamie
19
3
81
0
0
0
0
11
Powell Joshua
19
7
583
1
0
1
0
7
Sinclair Jimmy
17
8
606
4
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anijsko Danny
18
5
105
0
1
0
0
2
Back Fin
22
7
610
0
0
3
1
16
Clarke Kristian
18
1
12
0
0
0
0
9
Gardner Joe
19
8
577
1
2
2
0
10
Nadin Jack
20
8
493
3
0
1
0
8
Perkins Jack
21
8
693
0
2
1
0
6
Perry Ben
20
8
667
0
0
2
0
14
Thompson Jack
19
6
230
0
0
0
0
16
Whitehall Archie
18
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Berry Adam
18
4
86
0
0
1
0
15
Brown Conor
18
2
49
0
0
1
0
9
Fletcher Kristian
19
2
88
0
0
0
0
11
Norkett Manni
20
2
36
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
2
180
1
0
1
0
17
da Silva Moreira Eric
18
1
88
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bott Aaron
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
18
1
90
0
0
0
0
5
Hammond Benjamin
20
2
180
0
0
0
0
3
McAdam Kyle
19
2
180
0
1
1
0
98
Newton Jamie
19
1
45
0
0
0
0
11
Powell Joshua
19
2
180
0
0
0
0
7
Sinclair Jimmy
17
2
172
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Back Fin
22
2
172
1
0
0
0
9
Gardner Joe
19
2
160
1
0
0
0
10
Nadin Jack
20
2
147
0
0
0
0
8
Perkins Jack
21
2
169
0
0
0
0
6
Perry Ben
20
2
136
0
0
0
0
14
Thompson Jack
19
2
111
0
0
0
0
16
Whitehall Archie
18
2
19
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Berry Adam
18
1
9
0
0
0
0
15
Brown Conor
18
1
9
0
0
0
0
9
Fletcher Kristian
19
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bott Aaron
20
7
630
0
0
0
0
12
Griffiths Harry
19
0
0
0
0
0
0
12
Houston Ben
18
0
0
0
0
0
0
1
Murray-Jones George
20
3
270
0
0
1
0
1
Willows Keehan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abbott Zach
18
8
720
1
0
1
0
25
Donnelly Aaron
21
2
173
0
0
0
0
5
Hammond Benjamin
20
9
556
0
1
0
0
4
Hanks Justin
20
0
0
0
0
0
0
3
McAdam Kyle
19
10
900
0
3
1
0
2
Modupe David
18
0
0
0
0
0
0
98
Newton Jamie
19
4
126
0
0
0
0
11
Powell Joshua
19
9
763
1
0
1
0
7
Sinclair Jimmy
17
10
778
4
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anijsko Danny
18
5
105
0
1
0
0
2
Back Fin
22
9
782
1
0
3
1
51
Cahill Shae
19
0
0
0
0
0
0
16
Clarke Kristian
18
1
12
0
0
0
0
60
Collins Sam
21
0
0
0
0
0
0
9
Gardner Joe
19
10
737
2
2
2
0
15
McDonnell Jamie
20
0
0
0
0
0
0
10
Nadin Jack
20
10
640
3
0
1
0
8
Perkins Jack
21
10
862
0
2
1
0
6
Perry Ben
20
10
803
0
0
2
0
10
Smith Fuad
?
0
0
0
0
0
0
14
Thompson Jack
19
8
341
0
0
0
0
16
Whitehall Archie
18
5
64
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Berry Adam
18
5
95
0
0
1
0
15
Brown Conor
18
3
58
0
0
1
0
9
Fletcher Kristian
19
3
116
0
0
0
0
11
Norkett Manni
20
2
36
0
0
0
0
28
Taylor Dale
20
2
180
1
0
1
0
17
da Silva Moreira Eric
18
1
88
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Quảng cáo