Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Notts Co, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Notts Co
Sân vận động:
Meadow Lane
(Nottingham)
Sức chứa:
20 211
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bass Alex
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
6
540
0
1
1
0
23
Chicksen Adam
32
2
132
0
0
0
0
24
Cundy Robbie
27
2
68
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
6
540
0
1
1
0
5
Platt Matthew
26
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
3
189
0
0
0
0
8
Austin Sam
28
4
202
0
0
0
0
7
Crowley Dan
27
5
442
3
3
0
0
22
Edwards Curtis
30
4
258
0
1
0
0
11
Grant Conor
23
6
394
0
1
0
0
6
Hinchy Jack
21
6
324
0
0
0
0
18
Palmer Matt
29
5
180
0
0
0
0
20
Robertson Scott
23
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
29
2
15
0
0
0
0
2
Gordon Kellan
26
2
42
0
0
0
0
29
Jatta Alassana
25
4
286
3
2
1
0
10
Jones Jodi
26
5
450
4
2
1
0
17
McGoldrick David
36
6
298
4
0
2
0
9
Scott Cedwyn
25
5
220
0
0
0
0
25
Tsaroulla Nicholas
25
5
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Slocombe Sam
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
1
90
0
0
0
0
23
Chicksen Adam
32
1
64
0
0
0
0
24
Cundy Robbie
27
1
87
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
1
90
0
0
0
0
5
Platt Matthew
26
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
28
1
90
1
0
0
0
44
Cisse Madou
?
1
4
0
0
0
0
7
Crowley Dan
27
1
27
0
1
0
0
22
Edwards Curtis
30
1
90
0
0
0
0
11
Grant Conor
23
1
74
1
0
0
0
6
Hinchy Jack
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jatta Alassana
25
1
17
1
0
0
0
10
Jones Jodi
26
1
64
0
1
0
0
17
McGoldrick David
36
1
90
0
1
1
0
9
Scott Cedwyn
25
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bass Alex
26
6
540
0
0
0
0
21
Slocombe Sam
36
1
90
0
0
0
0
26
Stone Aiden
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
7
630
0
1
1
0
23
Chicksen Adam
32
3
196
0
0
0
0
24
Cundy Robbie
27
3
155
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
7
630
0
1
1
0
16
McDonald Rodney
32
0
0
0
0
0
0
5
Ness Lucas
22
0
0
0
0
0
0
5
Platt Matthew
26
7
567
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
3
189
0
0
0
0
8
Austin Sam
28
5
292
1
0
0
0
44
Cisse Madou
?
1
4
0
0
0
0
7
Crowley Dan
27
6
469
3
4
0
0
22
Edwards Curtis
30
5
348
0
1
0
0
11
Grant Conor
23
7
468
1
1
0
0
6
Hinchy Jack
21
7
388
0
0
0
0
18
Palmer Matt
29
5
180
0
0
0
0
40
Reynolds Ryley
?
0
0
0
0
0
0
20
Robertson Scott
23
2
53
0
0
0
0
43
Sanderson James
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
29
2
15
0
0
0
0
41
Gill Charlie
19
0
0
0
0
0
0
2
Gordon Kellan
26
2
42
0
0
0
0
29
Jatta Alassana
25
5
303
4
2
1
0
10
Jones Jodi
26
6
514
4
3
1
0
17
McGoldrick David
36
7
388
4
1
3
0
9
Scott Cedwyn
25
6
247
0
0
0
0
25
Tsaroulla Nicholas
25
5
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
43
Quảng cáo