Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Notts Co, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Notts Co
Sân vận động:
Meadow Lane
(Nottingham)
Sức chứa:
20 211
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bass Alex
26
14
1260
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
14
1203
0
1
3
0
24
Cundy Robbie
27
5
136
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
14
1200
0
1
4
0
3
McDonald Rodney
32
2
60
0
0
1
0
5
Platt Matthew
27
14
1260
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
10
770
0
1
3
0
8
Austin Sam
28
10
603
0
1
0
0
7
Crowley Dan
27
12
1066
3
3
2
0
22
Edwards Curtis
30
4
258
0
1
0
0
11
Grant Conor
23
8
545
0
1
0
0
6
Hinchy Jack
21
8
371
0
0
0
0
19
Martin Josh
23
4
154
0
0
0
0
18
Palmer Matt
29
13
865
0
1
1
0
20
Robertson Scott
23
7
322
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
30
8
238
0
0
0
0
2
Gordon Kellan
26
9
430
0
1
2
0
29
Jatta Alassana
25
10
805
6
2
1
0
10
Jones Jodi
27
6
540
4
2
1
0
17
McGoldrick David
36
12
747
6
0
3
0
9
Scott Cedwyn
25
7
255
0
0
0
0
25
Tsaroulla Nicholas
25
13
692
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Slocombe Sam
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
1
90
0
0
0
0
24
Cundy Robbie
27
1
87
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
1
90
0
0
0
0
5
Platt Matthew
27
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
28
1
90
1
0
0
0
44
Cisse Madou
?
1
4
0
0
0
0
7
Crowley Dan
27
1
27
0
1
0
0
22
Edwards Curtis
30
1
90
0
0
0
0
11
Grant Conor
23
1
74
1
0
0
0
6
Hinchy Jack
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jatta Alassana
25
1
17
1
0
0
0
10
Jones Jodi
27
1
64
0
1
0
0
17
McGoldrick David
36
1
90
0
1
1
0
9
Scott Cedwyn
25
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bass Alex
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
1
90
0
1
0
0
24
Cundy Robbie
27
1
10
0
0
0
0
3
McDonald Rodney
32
1
23
0
0
0
0
12
Ness Lucas
22
1
81
0
0
0
0
5
Platt Matthew
27
1
68
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
1
90
0
0
0
0
44
Cisse Madou
?
1
23
0
0
0
0
6
Hinchy Jack
21
1
90
0
0
0
0
19
Martin Josh
23
1
68
0
0
0
0
18
Palmer Matt
29
1
90
0
0
1
0
40
Reynolds Ryley
?
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
30
1
90
2
1
0
0
2
Gordon Kellan
26
1
90
0
0
1
0
29
Jatta Alassana
25
1
81
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Slocombe Sam
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cundy Robbie
27
2
180
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
1
45
0
0
0
0
3
McDonald Rodney
32
2
136
0
0
0
0
12
Ness Lucas
22
1
46
0
0
0
0
48
Nyirenda Themba
17
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Austin Sam
28
1
90
1
0
0
0
47
Cisse Cassius
18
1
8
0
0
0
0
44
Cisse Madou
?
2
119
0
0
1
0
11
Grant Conor
23
1
46
0
0
0
0
6
Hinchy Jack
21
2
180
0
0
0
0
19
Martin Josh
23
1
90
0
0
0
0
40
Reynolds Ryley
?
2
164
0
1
1
0
43
Sanderson James
17
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
30
2
176
0
0
0
0
46
Gill Charlie
19
1
62
0
0
0
0
2
Gordon Kellan
26
1
57
1
0
1
0
25
Tsaroulla Nicholas
25
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bass Alex
26
15
1350
0
1
0
0
21
Slocombe Sam
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bedeau Jacob
24
16
1383
0
2
3
0
24
Cundy Robbie
27
9
413
0
0
0
0
28
Macari Lewis
22
16
1335
0
1
4
0
3
McDonald Rodney
32
5
219
0
0
1
0
12
Ness Lucas
22
2
127
0
0
0
0
48
Nyirenda Themba
17
1
45
0
0
0
0
5
Platt Matthew
27
16
1355
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbott George
19
11
860
0
1
3
0
8
Austin Sam
28
12
783
2
1
0
0
47
Cisse Cassius
18
1
8
0
0
0
0
44
Cisse Madou
?
4
146
0
0
1
0
7
Crowley Dan
27
13
1093
3
4
2
0
22
Edwards Curtis
30
5
348
0
1
0
0
11
Grant Conor
23
10
665
1
1
0
0
6
Hinchy Jack
21
12
705
0
0
0
0
19
Martin Josh
23
6
312
0
0
0
0
18
Palmer Matt
29
14
955
0
1
2
0
40
Reynolds Ryley
?
3
174
0
1
1
0
20
Robertson Scott
23
7
322
1
0
1
0
43
Sanderson James
17
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brown Jevani
30
11
504
2
1
0
0
42
Denman Zac
?
0
0
0
0
0
0
46
Gill Charlie
19
1
62
0
0
0
0
2
Gordon Kellan
26
11
577
1
1
4
0
29
Jatta Alassana
25
12
903
9
2
1
0
10
Jones Jodi
27
7
604
4
3
1
0
17
McGoldrick David
36
13
837
6
1
4
0
9
Scott Cedwyn
25
8
282
0
0
0
0
25
Tsaroulla Nicholas
25
15
809
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maynard Stuart
44
Quảng cáo