Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Novara, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Novara
Sân vận động:
Stadio Silvio Piola
(Novara)
Sức chứa:
17 875
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Minelli Stefano
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Agyemang Giuseppe
22
4
285
0
0
2
0
5
Bertoncini Davide
33
4
360
0
0
1
0
28
Cannavaro Adrian
20
1
90
0
0
0
0
24
Ghiringhelli Luca
32
3
250
0
0
0
0
15
Khailoti Omar
23
2
164
0
0
2
1
44
Koblar Luka
25
1
2
0
0
0
0
79
Lancini Edoardo
30
4
360
0
0
2
0
3
Migliardi Francesco
21
2
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Basso Gianmarco
25
2
17
0
0
0
0
19
Calcagni Ricardo
30
4
355
0
0
0
0
4
Cancola David
27
2
42
0
0
1
0
8
Di Munno Alessandro
24
4
336
0
0
2
0
23
Morosini Leonardo
28
4
346
0
0
1
0
21
Ranieri Roberto
27
3
173
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Donadio Christian
23
3
101
0
0
0
0
90
Ganz Simone
30
2
45
0
0
0
0
7
Gerardini Filippo
24
3
60
0
0
0
1
70
Manseri Kamil
23
4
207
0
0
0
0
13
Ongaro Easton
26
4
326
0
0
1
0
45
Owusu Enoch
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Giacomo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Desjardins Axel
24
0
0
0
0
0
0
1
Minelli Stefano
30
4
360
0
0
0
0
12
Negri Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Agyemang Giuseppe
22
4
285
0
0
2
0
5
Bertoncini Davide
33
4
360
0
0
1
0
62
Camolese Nicola
19
0
0
0
0
0
0
28
Cannavaro Adrian
20
1
90
0
0
0
0
24
Ghiringhelli Luca
32
3
250
0
0
0
0
15
Khailoti Omar
23
2
164
0
0
2
1
44
Koblar Luka
25
1
2
0
0
0
0
79
Lancini Edoardo
30
4
360
0
0
2
0
26
Lorenzini Filippo
29
0
0
0
0
0
0
3
Migliardi Francesco
21
2
77
0
0
0
0
6
Riccardi Davide
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Basso Gianmarco
25
2
17
0
0
0
0
19
Calcagni Ricardo
30
4
355
0
0
0
0
4
Cancola David
27
2
42
0
0
1
0
8
Di Munno Alessandro
24
4
336
0
0
2
0
11
Jelenic Enej
31
0
0
0
0
0
0
23
Morosini Leonardo
28
4
346
0
0
1
0
21
Ranieri Roberto
27
3
173
0
0
1
0
96
Valenti Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brkic Marko
19
0
0
0
0
0
0
17
Clara Francesco
19
0
0
0
0
0
0
10
Donadio Christian
23
3
101
0
0
0
0
90
Ganz Simone
30
2
45
0
0
0
0
7
Gerardini Filippo
24
3
60
0
0
0
1
70
Manseri Kamil
23
4
207
0
0
0
0
13
Ongaro Easton
26
4
326
0
0
1
0
45
Owusu Enoch
19
1
6
0
0
0
0
24
Sibilio Raffaele
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gattuso Giacomo
56
Quảng cáo