Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Novi Pazar, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Novi Pazar
Sân vận động:
Gradski Stadion
(Novi Pazar)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Popovic Stefan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Backulja Filip
22
7
630
1
0
2
0
2
Bojat Dragan
21
4
324
0
0
0
0
33
Lakicevic Ivan
31
7
413
1
0
1
0
3
Miletic Nemanja
33
6
525
0
0
0
0
4
Mrsic Ognjen
25
3
183
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adeshina Adetunji
19
7
595
1
0
3
0
5
Alic Semir
20
3
205
0
0
2
0
27
Bjelicic Ognjen
27
7
586
0
0
2
0
21
Kovacevic Aleksandar
32
4
81
0
0
0
0
22
Ljajic Adem
32
7
630
4
4
1
0
9
Mesarovic Aleksandar
25
6
384
1
0
3
0
20
Mituljikic Jovan
21
5
100
0
0
0
0
16
Opara Ejike
19
6
432
1
0
1
0
14
Stojanovic Darko
21
3
114
0
0
0
0
17
Vidakovic Vladan
25
1
54
0
0
0
0
18
Zlicic Lazar
27
3
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Antwi Rodney
28
5
396
0
1
0
0
11
Djuranovic Uros
30
2
69
1
0
2
0
8
Islamovic Sead
24
7
416
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matic Slavko
48
Sivic Tomislav
58
Trajkovic Nikola
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Popovic Stefan
31
2
180
0
0
0
0
25
Yakub Ajia
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Backulja Filip
22
7
630
1
0
2
0
6
Bamigboye Toheeb
20
0
0
0
0
0
0
2
Bojat Dragan
21
4
324
0
0
0
0
29
Isailovic Darko
29
0
0
0
0
0
0
4
Karisik Daris
19
0
0
0
0
0
0
33
Lakicevic Ivan
31
7
413
1
0
1
0
3
Miletic Nemanja
33
6
525
0
0
0
0
4
Mrsic Ognjen
25
3
183
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adeshina Adetunji
19
7
595
1
0
3
0
5
Alic Semir
20
3
205
0
0
2
0
27
Bjelicic Ognjen
27
7
586
0
0
2
0
21
Kovacevic Aleksandar
32
4
81
0
0
0
0
22
Ljajic Adem
32
7
630
4
4
1
0
9
Mesarovic Aleksandar
25
6
384
1
0
3
0
20
Mituljikic Jovan
21
5
100
0
0
0
0
16
Opara Ejike
19
6
432
1
0
1
0
14
Stojanovic Darko
21
3
114
0
0
0
0
17
Vidakovic Vladan
25
1
54
0
0
0
0
18
Zlicic Lazar
27
3
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Antwi Rodney
28
5
396
0
1
0
0
11
Djuranovic Uros
30
2
69
1
0
2
0
8
Islamovic Sead
24
7
416
0
1
3
0
23
Kahrovic Irfan
18
0
0
0
0
0
0
70
Ziljkic Almedin
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matic Slavko
48
Sivic Tomislav
58
Trajkovic Nikola
43
Quảng cáo