Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Novorizontino, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Novorizontino
Sân vận động:
Estadio Dr. Jorge Ismael de Biasi
(Novo Horizonte)
Sức chứa:
14 096
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Airton
30
1
90
0
0
0
0
93
Jordi
31
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Cesar
31
5
430
0
0
0
0
14
Danilo Barcelos
33
13
838
1
0
2
0
26
Dantas
20
3
23
0
0
1
0
25
Luisao
21
9
749
0
0
3
0
3
Rafael Donato
35
4
203
0
0
1
0
22
Raul Prata
37
9
422
0
0
2
0
33
Renato
33
10
747
0
0
2
0
16
Reverson
27
12
599
0
0
0
0
2
Rodrigo Soares
31
5
271
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geovane
35
9
690
2
0
2
0
28
Marlon Adriano
34
14
1165
0
0
2
0
8
Willian Farias
35
11
605
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fabricio Daniel
27
5
218
2
0
1
0
11
Lucca
34
7
146
0
0
2
0
9
Neto Pessoa
30
14
892
2
2
0
0
29
Pele
17
2
56
0
0
0
0
7
Rodolfo
32
6
181
2
0
0
0
30
Waguininho
34
14
929
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandre Baptista Eduardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Airton
30
4
315
0
0
1
0
93
Jordi
31
32
2836
0
0
3
0
12
Lucas Pereira
26
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Cesar
31
10
666
2
0
0
0
14
Danilo Barcelos
33
16
498
0
2
2
0
26
Dantas
20
6
111
0
0
2
0
56
Enzo
19
2
113
0
0
0
0
31
Igor Formiga
25
16
555
0
1
3
0
25
Luisao
21
30
2477
3
0
8
2
4
Patrick
25
23
1816
1
1
11
1
3
Rafael Donato
35
27
2001
3
0
4
0
22
Raul Prata
37
6
339
0
1
0
0
33
Renato
33
21
1565
1
0
6
1
16
Reverson
27
29
1956
1
1
4
0
2
Rodrigo Soares
31
30
1883
0
7
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geovane
35
25
1478
0
2
6
0
21
Jacinto de Biasi Eduardo
27
28
2005
0
0
7
0
99
Lucas Cardoso
24
9
300
0
1
1
0
28
Marlon Adriano
34
32
2294
1
3
6
0
17
Oscar Ruiz
33
4
67
0
0
1
0
15
Rodrigues Eduardo
25
5
181
0
0
3
0
8
Willian Farias
35
24
1148
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fabricio Daniel
27
21
1054
3
2
2
0
19
Leo Tocantins
25
16
587
0
0
3
0
11
Lucca
34
24
962
5
1
6
0
9
Neto Pessoa
30
34
2119
8
2
2
1
70
Pablo Dyego
30
10
610
1
0
0
0
7
Rodolfo
32
27
1526
5
1
2
0
30
Waguininho
34
29
2086
4
2
8
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandre Baptista Eduardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Airton
30
5
405
0
0
1
0
93
Jordi
31
45
4006
0
0
3
0
12
Lucas Pereira
26
0
0
0
0
1
0
23
Marcelo
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Cesar
31
15
1096
2
0
0
0
15
Correia Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
14
Danilo Barcelos
33
29
1336
1
2
4
0
26
Dantas
20
9
134
0
0
3
0
56
Enzo
19
2
113
0
0
0
0
31
Igor Formiga
25
16
555
0
1
3
0
25
Luisao
21
39
3226
3
0
11
2
4
Patrick
25
23
1816
1
1
11
1
3
Rafael Donato
35
31
2204
3
0
5
0
22
Raul Prata
37
15
761
0
1
2
0
33
Renato
33
31
2312
1
0
8
1
16
Reverson
27
41
2555
1
1
4
0
2
Rodrigo Soares
31
35
2154
0
8
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barba
25
0
0
0
0
0
0
5
Geovane
35
34
2168
2
2
8
0
21
Jacinto de Biasi Eduardo
27
28
2005
0
0
7
0
50
Lima Stenio
20
0
0
0
0
0
0
99
Lucas Cardoso
24
9
300
0
1
1
0
28
Marlon Adriano
34
46
3459
1
3
8
0
17
Oscar Ruiz
33
4
67
0
0
1
0
15
Rodrigues Eduardo
25
5
181
0
0
3
0
39
Tavares Miguel
19
0
0
0
0
0
0
8
Willian Farias
35
35
1753
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fabricio Daniel
27
26
1272
5
2
3
0
19
Leo Tocantins
25
16
587
0
0
3
0
11
Lucca
34
31
1108
5
1
8
0
9
Neto Pessoa
30
48
3011
10
4
2
1
70
Pablo Dyego
30
10
610
1
0
0
0
6
Pedro Balotelli
19
0
0
0
0
0
0
29
Pele
17
2
56
0
0
0
0
7
Rodolfo
32
33
1707
7
1
2
0
30
Waguininho
34
43
3015
5
3
10
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandre Baptista Eduardo
54
Quảng cáo